[CHN Super League-12] Qingdao Hainiu FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | 29 | 12 | 26.7% |
15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 23 | 21 | 10 | 40.0% |
15 | 2 | 2 | 11 | 9 | 32 | 8 | 16 | 13.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
[CHN Super League-3] Chengdu Rongcheng FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 59 | 3 | 60.0% |
15 | 11 | 2 | 2 | 40 | 12 | 35 | 3 | 73.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 19 | 24 | 3 | 46.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 8 | 10 | 50.0% |
Qingdao Hainiu FC |
Chủ - Khách |
---|
Chengdu Rongcheng FCQingdao Manatee |
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC |
Chengdu Rongcheng FCQingdao Manatee |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 02-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | 1.29 | 4.85 | 7.10 | B | 0.92 | 1.5 | 0.84 | B | X |
CHA CSL | 04-08-23 | 3 - 2 (3 - 0) | 2 - 4 | 3.50 | 3.35 | 1.76 | T | 0.94 | -0.5 | 0.76 | T | T |
CHA CSL | 06-05-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 4 | 1.37 | 4.00 | 5.80 | B | 0.94 | 1.25 | 0.76 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Qingdao Hainiu FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 19-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 3.75 | 3.40 | 1.78 | H | 0.98 | -0.5 | 0.78 | B | X |
CHA CSL | 16-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | 2.00 | 3.55 | 2.96 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
CHA CSL | 26-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 3 | 2.72 | 3.30 | 2.08 | T | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | T |
CHA CSL | 21-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.40 | 3.45 | 1.76 | H | 0.94 | -0.5 | 0.76 | B | X |
CHA CSL | 15-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.14 | 5.80 | 9.60 | B | 0.90 | 2 | 0.80 | H | X |
CHA CSL | 10-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 8 | 2.25 | 3.25 | 2.53 | H | 0.74 | 0 | 0.96 | H | T |
CHA CSL | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.62 | 3.65 | 3.85 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
CHA CSL | 01-05-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 7 - 7 | 6.30 | 4.45 | 1.30 | B | 0.95 | -1.25 | 0.75 | B | T |
CHA CSL | 26-04-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 6 - 3 | 1.98 | 3.25 | 3.30 | T | 0.73 | 0.25 | 0.97 | T | T |
CHA CSL | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | 1.94 | 3.30 | 3.35 | B | 0.94 | 0.5 | 0.76 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Chengdu Rongcheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 16-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 13 | 1.92 | 3.40 | 3.25 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | X | ||
CHA CSL | 26-05-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | 1.29 | 4.65 | 6.30 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
CHA CSL | 22-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 1.57 | 3.90 | 3.90 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
CHA CSL | 17-05-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 3 | 3.95 | 3.75 | 1.59 | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | ||
CHA CSL | 10-05-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 7 - 3 | 1.32 | 4.30 | 6.30 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
CHA CSL | 05-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | 2.09 | 3.30 | 2.72 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
CHA CSL | 01-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | 1.49 | 3.85 | 4.55 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
CHA CSL | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.13 | 3.55 | 2.71 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 2 | 1.32 | 4.55 | 7.00 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | ||
CHA CSL | 14-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | 3.35 | 3.40 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
Qingdao Hainiu FC |
Qingdao Hainiu FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 30-06-2024 | Khách | Changchun Yatai | 4 Ngày |
CHA CSL | 07-07-2024 | Chủ | Qingdao Youth Island | 11 Ngày |
CHA CSL | 13-07-2024 | Khách | Shandong Taishan | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 30-06-2024 | Chủ | Cangzhou Mighty Lions | 4 Ngày |
CHA CSL | 07-07-2024 | Khách | Nantong Zhiyun | 11 Ngày |
CHA CSL | 12-07-2024 | Chủ | Tianjin Tigers | 16 Ngày |