[DEN 4th Division-] Hobro IK 2 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | 66.7% |
[DEN 4th Division-] Viby IF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 | 50.0% |
Hobro IK 2 |
Chủ - Khách |
---|
Viby IFHobro IK 2 |
Viby IFHobro IK 2 |
Hobro IK 2Viby IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 01-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.46 | 4.65 | 4.50 | B | 1.00 | 1.25 | 0.82 | B | T |
DEN D4 | 30-09-23 | 1 - 5 (1 - 1) | 3 - 5 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hobro IK 2 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 02-11-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DEN D4 | 11-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.93 | 3.70 | 3.05 | T | 0.93 | 0.5 | 0.83 | T | H |
DEN D4 | 04-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
DEN D4 | 27-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | T | ||||||||
DEN D4 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | H | ||||||||
DEN D4 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DEN D4 | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 30-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Viby IF |
Chủ - Khách |
---|
Viby IFKjellerup |
RingkobingViby IF |
Viby IFVorup FB |
GrenaaViby IF |
ASA AarhusViby IF |
Viby IFAarhus Fremad 2 |
Viby IFVegar |
NorresundbyViby IF |
Viby IFHobro IK 2 |
KjellerupViby IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 01-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 27-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | |||||||||
DEN D4 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 12-10-24 | 4 - 3 (2 - 0) | - | 2.33 | 3.85 | 2.33 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
DEN D4 | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 28-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
DEN D4 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
DEN D4 | 14-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 31-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hobro IK 2 |
Hobro IK 2 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |