[FA Cup-] Barnsley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
[FA Cup-] Bristol Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
Barnsley |
Chủ - Khách |
---|
BarnsleyBristol Rovers |
BarnsleyBristol Rovers |
Bristol RoversBarnsley |
Bristol RoversBarnsley |
BarnsleyBristol Rovers |
Bristol RoversBarnsley |
BarnsleyBristol Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 5 | 1.73 | 3.70 | 3.95 | T | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | T |
ENG L1 | 13-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.84 | 3.65 | 3.55 | T | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | T |
ENG L1 | 12-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.95 | 3.45 | 2.13 | H | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | X |
ENG L1 | 04-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.83 | 3.25 | 2.17 | H | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | X |
ENG L1 | 16-08-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | 1.82 | 3.40 | 3.90 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
ENG L1 | 04-05-19 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 4.70 | 3.70 | 1.56 | B | 1.06 | -0.75 | 0.82 | B | T |
ENG L1 | 27-10-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | 1.53 | 4.10 | 5.70 | T | 0.95 | 1 | 0.93 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
Barnsley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 3.30 | 3.60 | 1.93 | H | 0.89 | -0.5 | 0.93 | B | X |
ENG L1 | 08-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | 2.19 | 3.50 | 2.80 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 4 | 2.47 | 3.45 | 2.47 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | T |
ENG JPT | 29-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 13 | 2.35 | 3.55 | 2.43 | B | 0.85 | 0 | 0.91 | B | T |
ENG L1 | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | 3.10 | 3.55 | 2.02 | T | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T | X |
ENG L1 | 22-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 5 | 2.19 | 3.40 | 2.86 | H | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | T |
ENG L1 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.01 | 3.60 | 3.10 | T | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T | T |
ENG JPT | 08-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 2.14 | 3.65 | 2.78 | B | 0.93 | 0.25 | 0.89 | B | X |
ENG L1 | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 17 - 4 | 1.93 | 3.60 | 3.30 | B | 0.93 | 0.5 | 0.89 | B | X |
ENG L1 | 01-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 14 - 7 | 2.11 | 3.55 | 2.90 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Bristol Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.04 | 3.50 | 3.10 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | X | ||
ENG L1 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.86 | 3.40 | 2.19 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 7 | 1.38 | 4.60 | 6.20 | 0.89 | 1.25 | 0.93 | X | ||
ENG JPT | 29-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | 2.07 | 3.50 | 2.83 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | ||
ENG L1 | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | 1.78 | 3.75 | 3.70 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | X | ||
ENG L1 | 22-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | 2.04 | 3.45 | 3.15 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | X | ||
ENG L1 | 19-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 1 | 1.49 | 4.25 | 5.20 | 0.86 | 1 | 0.96 | T | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 5 - 6 | 2.56 | 3.50 | 2.36 | 0.99 | 0 | 0.83 | T | ||
ENG L1 | 05-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 5 | 2.17 | 3.45 | 2.84 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | ||
ENG L1 | 01-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.86 | 3.25 | 2.25 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Barnsley |
Barnsley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 03-12-2024 | Khách | Wrexham | 3 Ngày |
ENG L1 | 07-12-2024 | Chủ | Birmingham City | 7 Ngày |
ENG L1 | 14-12-2024 | Khách | Exeter City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 03-12-2024 | Khách | Leyton Orient | 3 Ngày |
ENG L1 | 07-12-2024 | Chủ | Bolton Wanderers | 7 Ngày |
ENG L1 | 14-12-2024 | Khách | Birmingham City | 14 Ngày |