[INT CF-] Opava |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
[INT CF-] Hlucin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
Opava |
Chủ - Khách |
---|
OpavaHlucin |
OpavaHlucin |
HlucinOpava |
OpavaHlucin |
HlucinOpava |
OpavaHlucin |
OpavaHlucin |
HlucinOpava |
HlucinOpava |
OpavaHlucin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-02-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 22-01-22 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.48 | 4.05 | 4.40 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | B | T |
INT CF | 14-07-21 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 3 | 4.55 | 4.05 | 1.47 | B | 0.87 | -1 | 0.83 | B | T |
INT CF | 15-01-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
CZEC | 29-08-15 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 07-02-15 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | B | ||||||||
CZE CFL | 31-05-14 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
CZE CFL | 02-11-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CZEC | 21-08-13 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 16-01-13 | 5 - 1 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Opava |
Chủ - Khách |
---|
OpavaSK Prostejov |
BrnoOpava |
Vysocina jihlavaOpava |
OpavaTescoma Zlin |
OpavaBanik Ostrava B |
Tescoma ZlinOpava |
GKS TychyOpava |
OpavaSlavia Prague B |
Sigma Olomouc BOpava |
Viktoria ZizkovOpava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE D2 | 16-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.86 | 3.45 | 3.40 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
CZE D2 | 09-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | 2.08 | 3.40 | 3.10 | H | 0.84 | 0.25 | 1.00 | T | T |
CZE D2 | 02-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 2.41 | 3.35 | 2.46 | B | 0.86 | 0 | 0.90 | B | X |
CZEC | 30-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | 2.65 | 3.25 | 2.29 | B | 1.02 | 0 | 0.74 | B | T |
CZE D2 | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.90 | 3.40 | 3.35 | H | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
CZE D2 | 18-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | 1.72 | 3.45 | 4.00 | B | 0.94 | 0.75 | 0.88 | B | T |
INT CF | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | 2.50 | 3.55 | 2.14 | B | 0.74 | -0.25 | 0.96 | B | H |
CZE D2 | 06-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 1.93 | 3.45 | 3.20 | T | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | T |
CZE D2 | 02-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.03 | 3.65 | 3.00 | H | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
CZE D2 | 28-09-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 7 | 2.28 | 3.35 | 2.63 | B | 0.77 | 0 | 1.05 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
Hlucin |
Chủ - Khách |
---|
ZlinskoHlucin |
HlucinUhersky Brod |
BlanskoHlucin |
HlucinSlovan Liberec |
HlucinBrno B |
Zlin BHlucin |
Frydek-MistekHlucin |
HlucinMFK Karvina B |
SC ZnojmoHlucin |
TJ Start BrnoHlucin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE CFL | 15-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | 2.30 | 3.50 | 2.50 | 0.82 | 0 | 0.94 | H | ||
CZE CFL | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
CZE CFL | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
CZEC | 30-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 8.60 | 5.50 | 1.21 | 0.88 | -1.75 | 0.88 | X | ||
CZE CFL | 25-10-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 6 | 1.42 | 4.35 | 5.30 | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | ||
CZE CFL | 20-10-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 5 - 9 | 2.35 | 3.50 | 2.46 | 0.84 | 0 | 0.92 | T | ||
CZE CFL | 16-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | 2.08 | 3.50 | 2.82 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | ||
CZE CFL | 11-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | 1.55 | 3.95 | 4.00 | 0.74 | 0.75 | 0.96 | H | ||
CZE CFL | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 10 | |||||||||
CZE CFL | 27-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | 2.83 | 3.55 | 2.07 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Opava |
Opava |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |