[ENG FA Trophy-] Hungerford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | 7 | 16.7% |
[ENG FA Trophy-] Yate Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 4 | 10 | 50.0% |
Hungerford Town |
Chủ - Khách |
---|
Hungerford TownYate Town |
Yate TownHungerford Town |
Hungerford TownYate Town |
Yate TownHungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 08-10-11 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAT | 03-11-09 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 31-10-09 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.13 | 3.70 | 2.62 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | H |
ENG-S PR | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 24-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | H | ||||||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 9 - 3 (5 - 2) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 5 | B | ||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 10-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.51 | 4.25 | 4.50 | B | 0.88 | 1 | 0.88 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Yate Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 21-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 29-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.66 | 3.80 | 3.55 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG SD1 | 17-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | |||||||||
ENG SD1 | 07-02-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | |||||||||
ENG SD1 | 09-01-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.38 | 3.55 | 2.38 | 0.85 | 0 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Hungerford Town |
Hungerford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |