[FA Cup-] Port Vale |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 16 | 83.3% |
[FA Cup-] Barnsley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% |
Port Vale |
Chủ - Khách |
---|
Port ValeBarnsley |
BarnsleyPort Vale |
Port ValeBarnsley |
Port ValeBarnsley |
BarnsleyPort Vale |
Port ValeBarnsley |
BarnsleyPort Vale |
BarnsleyPort Vale |
Port ValeBarnsley |
BarnsleyPort Vale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 26-12-23 | 2 - 3 (0 - 3) | 10 - 3 | 2.61 | 3.40 | 2.37 | B | 1.00 | 0 | 0.82 | B | T |
ENG L1 | 05-08-23 | 7 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | 1.78 | 3.45 | 4.00 | B | 1.02 | 0.75 | 0.80 | B | T |
ENG L1 | 14-02-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 10 - 3 | 2.87 | 3.35 | 2.20 | B | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | T |
ENG JPT | 23-11-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.54 | 3.20 | 2.54 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | T |
ENG L1 | 13-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 7 | 2.02 | 3.25 | 3.35 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG L1 | 28-03-16 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | 2.40 | 3.40 | 2.55 | B | 0.88 | 0 | 1.00 | B | X |
ENG L1 | 14-11-15 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 2.35 | 3.35 | 2.65 | T | 1.12 | 0.25 | 0.77 | T | T |
ENG L1 | 31-01-15 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 8 | 2.35 | 3.20 | 2.75 | B | 1.08 | 0.25 | 0.80 | B | T |
ENG L1 | 20-09-14 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | 2.80 | 3.25 | 2.30 | T | 0.85 | -0.25 | 1.03 | T | T |
ENG L1 | 14-02-06 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.70 | 3.30 | 4.35 | H | 0.84 | 0.5 | 1.06 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
Port Vale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 26-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.11 | 3.15 | 3.05 | T | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
ENG L2 | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | 3.45 | 3.35 | 1.88 | T | 0.94 | -0.5 | 0.88 | T | X |
ENG L2 | 19-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | 2.04 | 3.30 | 3.05 | T | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | T |
ENG L2 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | 2.06 | 3.35 | 2.97 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
ENG L2 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.24 | 3.55 | 2.56 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | X |
ENG L2 | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.93 | 3.40 | 3.25 | H | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | X |
ENG L2 | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | 2.03 | 3.40 | 3.00 | T | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | T |
ENG L2 | 21-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 8 | 3.00 | 3.35 | 2.04 | H | 1.02 | -0.25 | 0.80 | B | T |
ENG L2 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.30 | 3.35 | 2.58 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | X |
ENG L2 | 07-09-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 0 - 7 | 2.91 | 3.50 | 2.13 | T | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Barnsley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | 3.10 | 3.55 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | X | ||
ENG L1 | 22-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 5 | 2.19 | 3.40 | 2.86 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
ENG L1 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.01 | 3.60 | 3.10 | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 2.14 | 3.65 | 2.78 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | X | ||
ENG L1 | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 17 - 4 | 1.93 | 3.60 | 3.30 | 0.93 | 0.5 | 0.89 | X | ||
ENG L1 | 01-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 14 - 7 | 2.11 | 3.55 | 2.90 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ENG L1 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.16 | 3.60 | 2.79 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG L1 | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 3.25 | 3.65 | 1.93 | 0.89 | -0.5 | 0.93 | T | ||
ENG LC | 17-09-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | 1.24 | 5.80 | 10.00 | 0.97 | 1.75 | 0.91 | T | ||
ENG L1 | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 10 | 2.46 | 3.40 | 2.49 | 0.90 | 0 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Port Vale |
Port Vale |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 09-11-2024 | Khách | Gillingham | 7 Ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Chủ | Wrexham | 10 Ngày |
ENG L2 | 16-11-2024 | Khách | Morecambe | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 08-11-2024 | Chủ | Rotherham United | 6 Ngày |
ENG L1 | 16-11-2024 | Khách | Cambridge United | 14 Ngày |
ENG L1 | 23-11-2024 | Chủ | Wigan Athletic | 21 Ngày |