Talleres Cordoba
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Matias·GalarzaTiền vệ30000006.06
Thẻ vàng
13Alex VigoHậu vệ00000000
22Guido HerreraThủ môn00000006.92
29Gaston Americo BenavidezHậu vệ00000007.25
28Juan PortilloHậu vệ00010006.64
Thẻ vàng
6Juan RodriguezHậu vệ00000007.01
16Miguel NavarroHậu vệ00011007.46
14Silvio MartínezTiền vệ00010006.51
27Juan PortillaTiền vệ00000006.53
7Matias Alejandro GalarzaTiền vệ10000006.12
3Lucas·SuarezHậu vệ00000000
10Ruben BottaTiền vệ00010006.5
Thẻ vàng
25Cristian TarragonaTiền đạo30020005.58
32Bruno BarticciottoTiền đạo10130008.59
Bàn thắngThẻ đỏ
23Matías EsquivelTiền đạo20000005.98
Thẻ vàng
9Federico·GirottiTiền đạo00010006.26
21Matias Ezequiel GomezTiền vệ00000000
5Kevin Andres Mantilla CamargoTiền vệ00000000
17Lautaro MoralesThủ môn00000000
20Franco MoyanoTiền vệ00000000
30Diego Ulises·OrtegozaTiền vệ00000006.72
15Blás RiverosHậu vệ00000006.69
18Ramiro·Ruiz RodriguezTiền vệ00000000
Gimnasia La Plata
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nicolas GarayaldeTiền vệ20000005.13
34Leandro MamutTiền vệ30000016.31
Thẻ vàng
18Nicolas ColazoTiền vệ00000006.21
20Yonatan CabralHậu vệ00000006.23
14Agustín BolívarTiền vệ00000000
-Marcos LedesmaThủ môn00000006.35
4Leonardo MoralesHậu vệ00000007.1
-Enzo MartínezHậu vệ00000006.25
-Manuel Panaro-10020005.89
-Juan PintadoHậu vệ00000006.78
19Lucas CastroTiền vệ10010006.21
Thẻ vàng
-Rodrigo Fernandez-10010106.7
Thẻ vàng
-Brian BlasiHậu vệ00000000
-Franco TroyanskyTiền đạo00000000
-Valentín RodríguezTiền vệ00000000
-Santino Primante-00000000
-Augusto MaxTiền vệ00000006.35
23Nelson InsfránThủ môn00000000
3Rodrigo·GalloHậu vệ00000000
10Pablo De BlasisTiền vệ00010006.85
-Fabricio Corbalán-00000000
30R. CastilloTiền đạo30010005.6

Gimnasia La Plata vs Talleres Cordoba ngày 09-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues