So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.83
0
0.71
0.90
2
0.96
2.93
3.05
2.44
Live
-0.99
0
0.88
0.89
2
0.98
3.25
3.00
2.28
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.14
3.5
0.02
1.03
12.00
36.00
BET365Sớm
0.83
-0.25
-0.97
0.90
2
0.95
3.00
3.00
2.25
Live
1.00
0
0.85
0.90
2
0.95
2.88
3.00
2.70
Run
-0.89
0
0.75
-0.13
3.5
0.07
1.03
15.00
501.00
Mansion88Sớm
0.81
-0.25
-0.95
0.88
2
0.96
3.00
2.99
2.34
Live
0.67
-0.25
-0.75
0.83
2
-0.93
2.71
3.00
2.63
Run
-0.85
0
0.76
-0.19
3.5
0.10
1.04
7.30
300.00
188betSớm
-0.85
0
0.75
0.91
2
0.97
2.93
3.05
2.44
Live
0.96
0
0.96
0.97
2
0.92
3.25
3.00
2.28
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
3.5
0.02
1.01
15.50
36.00
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.90
0.97
2
0.91
2.95
2.91
2.38
Live
-0.95
0
0.87
0.96
2
0.94
2.75
3.03
2.57
Run
-0.86
0
0.78
-0.09
3.5
0.01
1.01
11.50
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Banfield
ChủHòaKhách
Racing Club de Avellaneda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BanfieldSo Sánh Sức MạnhRacing Club de Avellaneda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-27] Banfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2759132236242718.5%
133641514152623.1%
1423972292514.3%
621377733.3%
[ARG Division 1-3] Racing Club de Avellaneda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271449423046351.9%
13922251329369.2%
14527171717435.7%
621399733.3%

Thành tích đối đầu

Banfield            
Chủ - Khách
Racing ClubBanfield
BanfieldRacing Club
Racing ClubBanfield
Racing ClubBanfield
BanfieldRacing Club
Racing ClubBanfield
Racing ClubBanfield
BanfieldRacing Club
BanfieldRacing Club
BanfieldRacing Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D104-06-232 - 0
(1 - 0)
1 - 52.043.253.55B1.040.50.84BX
ARG D119-08-220 - 2
(0 - 2)
2 - 42.883.202.38B0.80-0.251.08BH
ARG D130-04-221 - 1
(0 - 0)
11 - 61.943.353.75H0.940.50.94TX
ARG D105-09-210 - 0
(0 - 0)
3 - 82.023.153.75H1.020.50.86TX
ARG D112-02-212 - 0
(0 - 0)
9 - 62.393.052.69T0.8001.02TX
ARG D131-10-190 - 0
(0 - 0)
4 - 11.853.153.85H0.850.51.03TX
ARG D126-11-180 - 0
(0 - 0)
8 - 31.653.255.90H0.860.751.02TX
ARG D117-09-171 - 0
(1 - 0)
5 - 21.953.303.50T0.980.50.90TX
ARG D125-06-171 - 3
(0 - 0)
8 - 32.363.202.73B1.120.250.77BT
ARG D106-10-150 - 0
(0 - 0)
2 - 102.553.002.65H0.9000.98HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

Thành tích gần đây

Banfield            
Chủ - Khách
Rosario CentralBanfield
BanfieldEstudiantes La Plata
San LorenzoBanfield
BanfieldIndependiente Rivadavia
Barracas CentralBanfield
BanfieldInstituto AC Cordoba
Central Cordoba SDEBanfield
Defensa Y JusticiaBanfield
Talleres Rem de EscaladaBanfield
BanfieldVelez Sarsfield
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D120-10-241 - 1
(1 - 1)
6 - 22.053.103.75H1.050.50.83TH
ARG D107-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 82.812.892.64B1.0000.88BT
ARG D128-09-242 - 1
(1 - 1)
1 - 62.123.103.50B0.800.251.08BT
ARG D124-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 32.123.103.45T0.840.251.04TH
ARG D116-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 62.912.952.49T1.0900.79TX
ARG D102-09-241 - 2
(0 - 1)
7 - 82.563.052.78B0.8601.02BT
ARG D126-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 22.543.002.81H0.8401.04HX
ARG D120-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 62.203.153.20B0.920.250.96BX
ARG C15-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 23.703.251.91H0.91-0.50.91BX
ARG D111-08-242 - 2
(0 - 1)
6 - 22.873.052.46H1.0800.80HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Racing Club de Avellaneda            
Chủ - Khách
Racing ClubDefensa Y Justicia
Velez SarsfieldRacing Club
Racing ClubCA Platense
Racing ClubAtletico Paranaense
Talleres CordobaRacing Club
Atletico ParanaenseRacing Club
Racing ClubBoca Juniors
Atletico TucumanRacing Club
Racing ClubIndependiente
Racing ClubHuachipato
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D119-10-244 - 3
(3 - 0)
4 - 81.653.754.800.840.751.04T
ARG D105-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 52.113.303.300.850.251.03X
ARG D101-10-241 - 1
(1 - 1)
8 - 01.543.606.401.0710.81H
CON CSA27-09-244 - 1
(3 - 0)
4 - 21.903.403.850.900.50.98T
ARG D122-09-242 - 0
(1 - 0)
0 - 52.443.002.950.7701.12X
CON CSA20-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.183.353.100.910.250.91X
ARG D114-09-242 - 1
(1 - 1)
2 - 22.073.253.451.070.50.81T
ARG D101-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 132.463.152.820.8101.07X
ARG D125-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 01.953.203.950.950.50.93X
CON CSA20-08-246 - 1
(4 - 0)
8 - 31.274.959.000.921.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

BanfieldSo sánh số liệuRacing Club de Avellaneda
  • 10Tổng số ghi bàn17
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Banfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem2XemXem16XemXem43.8%XemXem17XemXem53.1%XemXem11XemXem34.4%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Racing Club de Avellaneda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem1XemXem16XemXem46.9%XemXem13XemXem40.6%XemXem16XemXem50%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Banfield
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem11XemXem11XemXem10XemXem34.4%XemXem18XemXem56.2%XemXem13XemXem40.6%XemXem
15XemXem3XemXem5XemXem7XemXem20%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
17XemXem8XemXem6XemXem3XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Racing Club de Avellaneda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem16XemXem3XemXem13XemXem50%XemXem18XemXem56.2%XemXem9XemXem28.1%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem
16XemXem9XemXem3XemXem4XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BanfieldThời gian ghi bànRacing Club de Avellaneda
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    9
    0 Bàn
    11
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    6
    12
    Bàn thắng H1
    9
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BanfieldChi tiết về HT/FTRacing Club de Avellaneda
  • 2
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    3
    3
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
BanfieldSố bàn thắng trong H1&H2Racing Club de Avellaneda
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Banfield
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D102-11-2024KháchRiver Plate6 Ngày
ARG D106-11-2024ChủBelgrano10 Ngày
ARG D110-11-2024KháchArgentinos Juniors14 Ngày
Racing Club de Avellaneda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CSA01-11-2024ChủCorinthians Paulista (SP)4 Ngày
ARG D103-11-2024ChủInstituto AC Cordoba7 Ngày
ARG D106-11-2024KháchBarracas Central10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 18.5%Thắng51.9% [14]
  • [9] 33.3%Hòa14.8% [14]
  • [13] 48.1%Bại33.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.1%Thắng18.5% [5]
  • [6] 22.2%Hòa7.4% [2]
  • [4] 14.8%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 40.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Banfield VS Racing Club de Avellaneda ngày 28-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues