Malaysia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Declan LambertTiền vệ00000000
-Daniel TingHậu vệ00000000
-Feroz BaharudinHậu vệ00000000
-Muhd Safawi RasidTiền đạo00000000
7Muhammad Haqimi Azim bin RosliTiền đạo00000000
-zhafri yahyaTiền vệ00000000
14Syamer Kutty AbbaTiền vệ00000000
25Adib Ra'opTiền đạo00000000
1Kalamullah Al Hafiz Bin Mat RowiThủ môn00000000
-Shahrul SaadHậu vệ00000000
-Brendan GanTiền vệ00000000
-La'Vere Corbin-OngHậu vệ00000000
-Matthew DaviesHậu vệ00000000
-Nooa LaineTiền vệ00000000
17Paulo JosuéTiền đạo00000000
10EndrickTiền vệ00000000
-Dion CoolsHậu vệ00000000
-Dominic TanHậu vệ00000000
-stuart wilkinTiền đạo00000000
-azri ghani abThủ môn00000006.06
-Akhyar RashidTiền vệ00000006.28
Thẻ vàng
-Safwan MazlanHậu vệ00000000
-Sheikh Izhan Nazrel bin Sheikh AzmanThủ môn00000000
Kyrgyzstan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19ermek kenjebaevTiền vệ00000000
18Kayrat Zhyrgalbek UuluHậu vệ00000000
7J. KojoTiền đạo00001006.63
23Erbol AtabaevTiền vệ00000000
-Marcel IslamkulovThủ môn00000000
3Tamirlan KozubaevHậu vệ00000000
-Atai DzhumashevTiền đạo00000000
9Ernist BatyrkanovTiền đạo00000000
20N. BaktybekovTiền vệ00000000
-Beknaz AlmazbekovTiền vệ00000000
12Odilzhon AbdurakhmanovTiền vệ00000006.06
1erzhan tokotaevThủ môn00000006.2
22Alimardon ShukurovTiền vệ00000000
-Amantur ShamurzaevHậu vệ00000000
17Eldiyar ZarypbekovTiền vệ00000000
-magamed uzdenovTiền vệ00000000
6Khristiyan BrauzmanHậu vệ00000000
10Gulzhigit AlykulovTiền đạo10100008.1
Bàn thắngThẻ đỏ
-bektur amangeldievTiền vệ00000000
8Murolimzhon AkhmedovTiền vệ00000000
16A. PriadkinThủ môn00000000
21K. MerkTiền vệ00000000
2Valeriy KichinHậu vệ00000006.68
Thẻ vàng

Kyrgyzstan vs Malaysia ngày 06-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues