So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.80
0.82
2.25
0.98
2.23
3.25
2.74
Live
0.75
0.5
-0.93
0.86
2.25
0.94
1.70
3.40
3.90
Run
-0.93
0
0.69
0.85
2.5
0.91
4.15
1.73
3.35
BET365Sớm
0.80
0
-0.95
0.88
2.25
0.98
2.50
3.20
2.88
Live
0.95
0.75
0.90
-0.95
2.5
0.80
1.70
3.60
5.00
Run
-0.91
0
0.77
-0.59
2.5
0.47
6.00
1.44
5.00
Mansion88Sớm
0.76
0
-0.96
0.84
2.25
0.96
2.25
3.20
2.74
Live
0.44
0.25
-0.60
0.76
2.25
-0.94
1.88
3.35
3.45
Run
-0.93
0
0.77
0.63
2.5
-0.81
3.85
1.81
3.25
188betSớm
-0.97
0.25
0.81
0.83
2.25
0.99
2.23
3.25
2.74
Live
0.71
0.5
-0.88
0.87
2.25
0.95
1.70
3.40
3.90
Run
-0.93
0
0.76
0.86
2.5
0.96
4.20
1.70
3.30
SbobetSớm
0.95
0.25
0.87
0.83
2.25
0.97
2.14
3.01
2.91
Live
0.53
0.25
-0.69
0.82
2.25
1.00
1.66
3.39
4.46
Run
-0.96
0
0.80
-0.90
2.5
0.60
3.55
1.90
3.17

Bên nào sẽ thắng?

Rampla Juniors FC
ChủHòaKhách
Montevideo Wanderers FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rampla Juniors FCSo Sánh Sức MạnhMontevideo Wanderers FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-30] Rampla Juniors FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
37109183558393027.0%
197572023262136.8%
1834111535133316.7%
611439416.7%
[URU Primera Division-22] Montevideo Wanderers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
37139154149482235.1%
198382222272142.1%
185671927212427.8%
612349516.7%

Thành tích đối đầu

Rampla Juniors FC            
Chủ - Khách
Wanderers FCRampla Juniors FC
Wanderers FCRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCWanderers FC
Wanderers FCRampla Juniors FC
Wanderers FCRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCWanderers FC
Rampla Juniors FCWanderers FC
Wanderers FCRampla Juniors FC
Wanderers FCRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCWanderers FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D101-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.053.253.10B0.800.251.02BT
INT CF14-07-201 - 0
(0 - 0)
- B
URU D120-10-191 - 1
(1 - 0)
3 - 32.483.452.34H0.9700.85HX
URU D118-08-194 - 3
(1 - 3)
9 - 42.243.402.63B1.010.250.75BT
URU D131-03-191 - 0
(1 - 0)
7 - 51.803.503.60B0.800.51.02BX
URU D101-09-180 - 1
(0 - 0)
4 - 32.343.452.48B0.8200.94BX
URU D119-05-182 - 3
(0 - 1)
5 - 32.573.152.41B0.9700.85BT
URU D117-03-181 - 1
(0 - 1)
4 - 21.803.453.65H0.800.51.02TX
URU D119-11-171 - 0
(0 - 0)
8 - 32.093.502.82B0.880.250.94BX
URU D123-04-174 - 3
(1 - 2)
4 - 63.153.252.02T1.05-0.250.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Rampla Juniors FC            
Chủ - Khách
Rampla Juniors FCLiverpool URU
Rampla Juniors FCCA River Plate
Boston RiverRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCDanubio FC
Deportivo MaldonadoRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCNacional Montevideo
Racing Club MontevideoRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCCerro Montevideo
Centro Atletico FenixRampla Juniors FC
Miramar Misiones FCRampla Juniors FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D126-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.343.302.58B0.8201.00BX
URU D119-11-240 - 3
(0 - 1)
4 - 02.133.202.96B0.890.250.93BT
URU D114-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 51.823.353.70B0.820.51.00BX
URU D109-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.923.152.18B0.85-0.250.97BX
URU D101-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 82.213.152.84H1.000.250.82TX
URU D120-10-242 - 1
(1 - 0)
0 - 66.504.451.34T0.95-1.250.87BT
URU D116-10-242 - 1
(1 - 1)
11 - 71.823.253.80B0.820.51.00BT
URU D112-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.403.102.62H0.8201.00HX
URU D106-10-241 - 0
(1 - 0)
10 - 52.093.103.15B0.840.250.98BX
URU D128-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.073.203.10H0.820.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Montevideo Wanderers FC            
Chủ - Khách
Wanderers FCMiramar Misiones FC
Cerro LargoWanderers FC
Wanderers FCCA Penarol
Club Atletico ProgresoWanderers FC
Wanderers FCDefensor Sporting Montevideo
Wanderers FCCentro Atletico Fenix
Liverpool URUWanderers FC
Wanderers FCCA River Plate
Boston RiverWanderers FC
Wanderers FCDanubio FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D126-11-242 - 0
(0 - 0)
6 - 32.133.302.860.900.250.92X
URU D119-11-244 - 0
(2 - 0)
12 - 12.143.103.050.890.250.93T
URU D114-11-240 - 2
(0 - 2)
4 - 54.903.701.551.05-0.750.77X
URU D110-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 22.603.252.331.0200.80X
URU D104-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 92.723.302.220.80-0.251.02X
URU D121-10-241 - 2
(0 - 0)
4 - 52.143.152.980.890.250.93T
URU D115-10-241 - 1
(0 - 1)
10 - 62.143.152.980.890.250.93X
URU D112-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.193.152.890.930.250.89X
URU D105-10-243 - 2
(0 - 2)
4 - 32.273.152.741.050.250.77T
URU D128-09-242 - 2
(0 - 0)
6 - 22.303.052.801.050.250.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Rampla Juniors FCSo sánh số liệuMontevideo Wanderers FC
  • 5Tổng số ghi bàn9
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Rampla Juniors FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem16XemXem2XemXem17XemXem45.7%XemXem15XemXem42.9%XemXem19XemXem54.3%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Montevideo Wanderers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem19XemXem2XemXem15XemXem52.8%XemXem14XemXem38.9%XemXem20XemXem55.6%XemXem
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem13XemXem68.4%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Rampla Juniors FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem16XemXem3XemXem16XemXem45.7%XemXem17XemXem48.6%XemXem9XemXem25.7%XemXem
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Montevideo Wanderers FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem15XemXem8XemXem13XemXem41.7%XemXem16XemXem44.4%XemXem10XemXem27.8%XemXem
19XemXem6XemXem7XemXem6XemXem31.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem2XemXem11.8%XemXem
613216.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rampla Juniors FCThời gian ghi bànMontevideo Wanderers FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    17
    0 Bàn
    9
    12
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    13
    14
    Bàn thắng H1
    15
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rampla Juniors FCChi tiết về HT/FTMontevideo Wanderers FC
  • 6
    10
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    13
    11
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    9
    8
    B/B
ChủKhách
Rampla Juniors FCSố bàn thắng trong H1&H2Montevideo Wanderers FC
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    6
    8
    Thắng 1 bàn
    15
    14
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    7
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rampla Juniors FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Montevideo Wanderers FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Rampla Juniors FC
Chấn thương
Montevideo Wanderers FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 27.0%Thắng35.1% [13]
  • [9] 24.3%Hòa24.3% [13]
  • [18] 48.6%Bại40.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [7] 18.9%Thắng13.5% [5]
  • [5] 13.5%Hòa16.2% [6]
  • [7] 18.9%Bại18.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    58 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa36.36% [4]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Rampla Juniors FC VS Montevideo Wanderers FC ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues