Slovenia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Vid BelecThủ môn00000000
20Petar StojanovićTiền vệ20001017.4
22Adam Gnezda ČerinTiền vệ10010106.13
10Timi ElsnikTiền vệ00040006.81
17Jan MlakarTiền vệ20000005.55
11Benjamin SeskoTiền đạo10100006.81
Bàn thắng
3Jure BalkovecHậu vệ00000000
-Luka ZahovićTiền đạo00000000
18Zan VipotnikTiền đạo00000000
9Andraž ŠporarTiền đạo30000006.33
2Žan KarničnikHậu vệ00010006.66
-Miha BlažićHậu vệ20000006.94
6Jaka BijolHậu vệ10000006.64
-Benjamin VerbičTiền vệ10100018.27
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
1Jan OblakThủ môn00000006.45
19Žan CelarTiền đạo00000000
13Erik JanžaHậu vệ00000006.72
-Martin TurkThủ môn00000000
8Sandi LovrićTiền vệ00000000
14Jasmin KurtićTiền vệ00000006.86
-Jon Gorenc StankovićHậu vệ00000006.89
21Vanja DrkusicHậu vệ00000006.6
-Miha ZajcTiền vệ00000000
Kazakhstan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Arman KenesovTiền vệ00000006.7
-Bekkhan Shayzada-00000000
-Lev SkvortsovTiền đạo00000000
10Maksim·SamorodovTiền vệ00031006.47
-Islam ChesnokovTiền vệ30000005.73
12Igor ShatskiyThủ môn00000006.02
-Danil·UstimenkoThủ môn00000000
-Ivan SviridovTiền đạo10000006.75
16Erkin TapalovTiền vệ00010006.59
-Islambek KuatTiền vệ00000006.17
Thẻ vàng
-Nuraly AlipHậu vệ00000006.85
Thẻ vàng
-Ramazan OrazovTiền vệ20110006.94
Bàn thắng
7Aslan DarabaevTiền vệ00000000
-Timur DosmagambetovTiền vệ00000000
-Aleksander ZuevTiền vệ00000000
11Yan VorogovskiyHậu vệ10020005.13
Thẻ vàng
-Marat BystrovHậu vệ00010006.1
-Temirlan ErlanovHậu vệ00000000
22Aleksandr MarochkinHậu vệ00000006.17
-Sergey MalyyHậu vệ00000006.55
Thẻ vàng
-Abzal BeisebekovHậu vệ10000005.95
17Abat AimbetovTiền đạo00000000
6Alibek KassymHậu vệ00000000

Slovenia vs Kazakhstan ngày 21-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues