Japan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ayase UedaTiền đạo10100008
Bàn thắng
-Hiroki ItoHậu vệ10000006.69
4Ko ItakuraHậu vệ10000007.81
20Takefusa KuboTiền đạo00011006.59
-Daiya MaekawaThủ môn00000000
16Koki MachidaHậu vệ00000000
-Takuma AsanoTiền đạo00000000
-Taishi Brandon NozawaThủ môn00000000
-Kaishu SanoTiền vệ00010006.22
21Reo HatateTiền vệ00000000
-Seiya MaikumaHậu vệ00000006.27
11Daizen MaedaTiền đạo00000000
5Hidemasa MoritaTiền vệ10010006.53
1Zion SuzukiThủ môn00000005.94
2Yukinari SugawaraHậu vệ20000006.91
Thẻ vàng
10Ritsu DoanTiền vệ00000006.81
14Junya ItoTiền vệ20060006.62
6Wataru EndoTiền vệ00021008.02
-Mao HosoyaTiền đạo10000006.53
-Tsuyoshi WatanabeHậu vệ00000000
13Keito NakamuraTiền vệ10120008.51
Bàn thắng
-Shogo TaniguchiHậu vệ00000007.34
8Takumi MinaminoTiền vệ50201008.95
Bàn thắngThẻ đỏ
Vietnam
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Dinh Trieu NguyenThủ môn00000000
-Phan Tuấn TàiHậu vệ00000006.85
-LE NGOC BAOTiền vệ00000000
20Hoang Viet Anh BuiHậu vệ10000006.69
-Hung Dung DoTiền vệ00001006.67
5Trương Tiến AnhTiền vệ00010006.56
-Van Viet NguyenThủ môn00000000
24Hai Long NguyenTiền đạo00000000
10Tuan Hai PhamTiền đạo10100008.2
Bàn thắng
13Ho Tan TaiHậu vệ00000000
19Quang Hai NguyenTiền vệ00000000
7Phạm Xuân MạnhHậu vệ00010005.97
-Dinh Bac NguyenTiền đạo20120008.59
Bàn thắng
-Tuan Anh NguyenTiền vệ00000006.24
17Vu Van ThanhHậu vệ00000000
26Van Khang KhuatTiền vệ00000006.11
-Thai Son NguyenTiền vệ00010006.57
6Nguyễn Thanh BìnhHậu vệ00000006.35
2Duy Manh DoHậu vệ00000000
1Filip NguyenThủ môn00000005.15
11Thanh Long Le PhamTiền vệ10000006.77
-Minh Trong VoTiền vệ00000005.59
-Nguyen·Van TruongTiền vệ10000006.06

Japan vs Vietnam ngày 14-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues