Australia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Miloš DegenekHậu vệ00000000
-Alessandro CircatiHậu vệ00000000
-Samuel SilveraTiền đạo00000000
-Ryan StrainTiền vệ10000006.1
Thẻ vàng
19Harry SouttarHậu vệ20000006.57
22Jackson IrvineTiền vệ10000006.23
Thẻ vàng
23Craig GoodwinTiền đạo10020006.66
15Mitchell DukeTiền đạo10000005.63
6Martin BoyleTiền đạo10010005.81
1Mathew RyanThủ môn00000006.56
21Cameron BurgessHậu vệ00010006.43
14Riley McGreeTiền vệ00000000
-Patrick YazbekTiền vệ00000000
-Mohamed ToureTiền đạo00000006.66
-Al Hassan ToureTiền đạo00000000
16Aziz BehichTiền vệ00000006.4
-Kye RowlesHậu vệ30000006.8
-Conor MetcalfeTiền vệ31000007.05
-Andrew RedmayneThủ môn00000000
5Jordan BosHậu vệ00010005.8
-Keanu BaccusTiền vệ10000006.09
Thẻ vàng
11Brandon BorrelloTiền đạo00000006.65
13Aiden O'NeillTiền vệ00000000
3Lewis MillerTiền vệ00000006.19
-Awer MabilTiền vệ00000007.68
-Massimo LuongoTiền vệ00000000
-Tom GloverThủ môn00000000
England
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-John StonesHậu vệ00000006.23
-Aaron RamsdaleThủ môn00000000
1Jordan PickfordThủ môn00000000
-Phil FodenTiền vệ00030006.92
-Kalvin PhillipsTiền vệ00000006.65
-Marcus RashfordTiền đạo00020006.64
-Declan RiceTiền vệ00000000
-Sam JohnstoneThủ môn00000007.64
-Lewis DunkHậu vệ00000006.26
4Conor GallagherTiền vệ00010006.86
Thẻ vàng
-Jack GrealishTiền vệ10021008.09
-Levi ColwillHậu vệ00000006.07
Thẻ vàng
-James MaddisonTiền vệ00020006.34
-Fikayo TomoriHậu vệ00000006.61
-Jordan HendersonTiền vệ00000007.7
-Harry MaguireHậu vệ00000000
-Trent Alexander-ArnoldHậu vệ20010006.85
10Jude BellinghamTiền vệ00000000
2Kyle WalkerHậu vệ00000000
20Jarrod BowenTiền đạo30000005.51
18Ollie WatkinsTiền đạo31110008.25
Bàn thắngThẻ đỏ
9Harry KaneTiền đạo00000000
-Kieran TrippierHậu vệ00000006.18
6Marc GuehiHậu vệ00000000
-Edward NketiahTiền đạo00000006.86

England vs Australia ngày 14-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues