[DEN U19-1] Midtjylland U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 21 | 0 | 5 | 89 | 42 | 63 | 1 | 80.8% |
13 | 11 | 0 | 2 | 49 | 24 | 33 | 1 | 84.6% |
13 | 10 | 0 | 3 | 40 | 18 | 30 | 1 | 76.9% |
6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 7 | 18 | 100.0% |
[DEN U19-8] Aarhus AGF U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 9 | 5 | 12 | 44 | 56 | 32 | 8 | 34.6% |
13 | 4 | 4 | 5 | 24 | 28 | 16 | 8 | 30.8% |
13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 28 | 16 | 7 | 38.5% |
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | 6 | 33.3% |
Midtjylland U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 22-08-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 29-04-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 20-08-22 | 6 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 22-04-22 | 0 - 6 (0 - 4) | 3 - 5 | 7.90 | 5.70 | 1.22 | T | 0.94 | -1.75 | 0.82 | T | T |
DAN U19 | 20-11-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 05-06-21 | 4 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 24-04-21 | 1 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 04-07-20 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 11-03-20 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.77 | 3.65 | 1.94 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | T |
DAN U19 | 06-04-19 | 4 - 3 (3 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Midtjylland U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 27-04-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 20-04-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 13-04-24 | 5 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 10-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 12 - 8 | T | ||||||||
DAN U19 | 02-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | T | ||||||||
DAN U19 | 24-02-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
DAN U19 | 17-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | B | ||||||||
UEFA YL U19 | 06-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 5 | 2.14 | 3.60 | 2.66 | H | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | X |
UEFA YL U19 | 29-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 13 | 1.30 | 5.20 | 6.20 | B | 0.88 | 1.5 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 0%
Aarhus AGF U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 25-04-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | 4.75 | 4.45 | 1.46 | 1.02 | -1 | 0.80 | T | ||
DAN U19 | 20-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 12 | |||||||||
DAN U19 | 02-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 6 | 1.85 | 4.10 | 2.98 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | ||
DAN U19 | 23-02-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 15-02-24 | 3 - 6 (1 - 4) | 6 - 4 | 1.78 | 3.85 | 3.35 | 0.78 | 0.5 | 1.04 | T | ||
DAN U19 | 08-12-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | 1.18 | 6.30 | 8.60 | 0.84 | 2 | 0.92 | H | ||
DAN U19 | 25-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 | |||||||||
DAN U19 | 04-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Midtjylland U19 |
Midtjylland U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DAN U19 | 11-05-2024 | Khách | Vejle U19 | 7 Ngày |
DAN U19 | 18-05-2024 | Chủ | BrondbyU19 | 14 Ngày |
DAN U19 | 25-05-2024 | Khách | Esbjerg U19 | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DAN U19 | 11-05-2024 | Chủ | Randers Freja U19 | 7 Ngày |
DAN U19 | 18-05-2024 | Chủ | Sonderjyske U19 | 14 Ngày |
DAN U19 | 25-05-2024 | Khách | Horsens U19 | 21 Ngày |