Netherlands
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Virgil van DijkHậu vệ00000006.62
-Joey VeermanTiền vệ10000006.57
Thẻ vàng
12Jeremie FrimpongHậu vệ00010006.25
18Donyell MalenTiền đạo20010006.02
-Ian MaatsenHậu vệ00000000
-Steven BergwijnTiền đạo00001006.29
19Brian BrobbeyTiền đạo00000000
1Bart VerbruggenThủ môn00000006.16
-Lutsharel GeertruidaHậu vệ00000006.69
22Denzel DumfriesHậu vệ00000006.62
Thẻ vàng
-Marten de RoonTiền vệ00000006.29
14Tijjani ReijndersTiền vệ00010006.13
9Wout WeghorstTiền đạo00000006.66
-Xavi SimonsTiền đạo20010006.5
-Micky van de VenHậu vệ00000006.3
6Stefan de VrijHậu vệ00000000
7Mats WiefferTiền vệ00010006.87
13Nick OlijThủ môn00000000
-Andries NoppertThủ môn00000000
-Daley BlindHậu vệ00000000
-Calvin StengsTiền đạo00000000
-Nathan AkéHậu vệ00000006.3
-quilindschy hartmanHậu vệ30110007.17
Bàn thắng
France
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Olivier GiroudTiền đạo10010006.73
-Jean-Clair TodiboHậu vệ00000000
-Ousmane DembéléTiền đạo00000000
-Youssouf FofanaTiền vệ10000006.46
21Jonathan ClaussHậu vệ00011008.22
-Aurelien TchouameniTiền vệ30010007.77
Thẻ vàng
12Randal Kolo MuaniTiền đạo20010006.38
22Theo HernándezHậu vệ00000007.42
-Lucas HernándezHậu vệ00000007.86
-Antoine GriezmannTiền đạo00000007.45
-Malo GustoHậu vệ00010006.22
-Boubacar KamaraTiền vệ00000000
-Castello Junior LukebaHậu vệ00000000
2Benjamin PavardHậu vệ00000000
6Eduardo CamavingaTiền vệ00000000
-Alphonse AréolaThủ môn00000000
16Mike MaignanThủ môn00000006.65
14Adrien RabiotTiền vệ00001007.67
-Kylian MbappéTiền đạo41230009.11
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
24Ibrahima KonatéHậu vệ10000007.21
1Brice SambaThủ môn00000000
15Marcus ThuramTiền đạo20000005.93
20Kingsley ComanTiền đạo10010006.51

Netherlands vs France ngày 14-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues