Denmark
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Joachim AndersenHậu vệ40000006.12
Thẻ vàng
3Jannik VestergaardHậu vệ00010007.04
19Jonas WindTiền đạo20010005.97
1Kasper SchmeichelThủ môn00000005.88
21Morten HjulmandTiền vệ20010007.11
-Anders DreyerTiền vệ00000000
-Thomas DelaneyTiền vệ00000006.51
23Pierre-Emile HøjbjergTiền vệ10020006.81
Thẻ vàng
-Jesper LindstromTiền vệ10000006.36
17Victor KristiansenHậu vệ00010008.07
-Matt O'RileyTiền vệ00000006.6
-Joakim MaehleHậu vệ00000000
4Victor NelssonHậu vệ00000000
-Frederik RønnowThủ môn00000000
-Mathias JensenTiền vệ00000006.52
-Jens Stryger LarsenHậu vệ00000000
-Rasmus KristensenHậu vệ00000006.99
-Andreas ChristensenHậu vệ10000007.75
12Kasper DolbergTiền đạo20000005.6
16Mads HermansenThủ môn00000000
20Yussuf PoulsenTiền đạo00000006.17
-Mohammed DaramyTiền đạo10020006
Northern Ireland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jordan JonesTiền vệ00000000
21Josh MagennisTiền đạo00000000
12Luke SouthwoodThủ môn00000000
-Conor McMenaminTiền đạo00001017.78
-Dale TaylorTiền đạo00010006.33
11Paul SmythTiền vệ00010006.71
10Dion CharlesTiền đạo31100018.46
Bàn thắngThẻ đỏ
-Paddy McNairHậu vệ00000006.27
-Caolan Boyd-MunceTiền vệ00000000
8Callum MarshallTiền đạo00000000
-Ross McCauslandTiền vệ00000000
19Shea CharlesTiền vệ00001006.53
6George SavilleTiền vệ10000006.21
Thẻ vàng
-Eoin ToalHậu vệ20000005.92
-Conor WashingtonTiền đạo00000000
15Jordan ThompsonTiền vệ00000006.6
-S. McMullanThủ môn00000000
14Isaac PriceTiền vệ10110006.63
Bàn thắng
-Jamal LewisHậu vệ00010006.37
20Brodie SpencerTiền vệ00000000
-Conor HazardThủ môn00000007.74
-Trai HumeHậu vệ00000006.55
Thẻ vàng
22Ciaron BrownHậu vệ00000006.7

Northern Ireland vs Denmark ngày 21-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues