Norway
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Fredrik Andre BjorkanHậu vệ10000006.69
-Bård FinneTiền đạo00000000
1Egil SelvikThủ môn00000005.06
19Aron DønnumTiền vệ30110008.02
Bàn thắng
-David·Moller WolfeHậu vệ00000000
-Stefan StrandbergHậu vệ00000000
-Kristoffer AjerHậu vệ00000006.74
Thẻ vàng
4Leo ØstigårdHậu vệ00000000
12Matias DyngelandThủ môn00000000
16Marcus PedersenHậu vệ00000006.81
14Julian RyersonHậu vệ00021008.31
-Mohamed ElyounoussiTiền vệ20100008.85
Bàn thắngThẻ đỏ
-Hugo VetlesenTiền vệ00000000
-Oscar BobbTiền vệ00010006.52
11Jörgen Strand LarsenTiền đạo20101008.29
Bàn thắng
3Stian GregersenHậu vệ00000000
8Sander BergeTiền vệ00020006.97
Thẻ vàng
18Kristian ThorstvedtTiền vệ30000006.06
-Ola SolbakkenTiền đạo00000000
13Viljar MyhraThủ môn00000000
18Patrick BergTiền vệ20000106.27
Thẻ vàng
-Fredrik AursnesTiền vệ00010006.52
Scotland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Scott MckennaHậu vệ00000006.09
Thẻ vàng
4Scott McTominayTiền vệ20000006.79
7John McGinnTiền vệ10111007.29
Bàn thắng
23Kenny McLeanTiền vệ10000005.87
-Callum McGregorTiền vệ10000006.54
-Josh·DoigHậu vệ00000000
9Lyndon DykesTiền đạo00000006.56
11Ryan ChristieTiền đạo00000006.88
-Jacob BrownTiền đạo00010006.85
17Stuart ArmstrongTiền vệ40110006.98
Bàn thắng
-Nathan PattersonHậu vệ00010007.28
2Anthony RalstonHậu vệ00000000
13Greg TaylorHậu vệ00000006.28
-Jack HendryHậu vệ00000006.12
-Ryan JackTiền vệ00000006.71
21Robby McCrorieThủ môn00000000
-Liam KellyThủ môn00000000
15Ryan PorteousHậu vệ00000000
-Lewis FergusonTiền vệ00000006.17
8Billy GilmourTiền vệ00000000
-Liam CooperHậu vệ00000000
10Lawrence ShanklandTiền đạo00000006.21
-Zander ClarkThủ môn00000005.83

Scotland vs Norway ngày 20-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues