Slovakia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Michal TomičHậu vệ00000006.17
-Róbert PolievkaTiền đạo10000006.88
20David DurisTiền đạo00000006.64
5Ľubomír ŠatkaHậu vệ00000000
18Ivan SchranzTiền đạo10000005.79
9Róbert BoženíkTiền đạo00000006.19
13Patrik HrošovskýTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Henrich RavasThủ môn00000000
-Peter PekaríkHậu vệ00000005.86
Thẻ vàng
14Milan ŠkriniarHậu vệ00000005.57
16Dávid HanckoHậu vệ30110006.57
Bàn thắng
-Juraj KuckaTiền vệ00000005.97
-Dominik HollyTiền vệ00000000
7Tomas SuslovTiền đạo30020006.14
Thẻ vàng
22Stanislav LobotkaTiền vệ10100007.59
Bàn thắng
10László BénesTiền vệ00011006.46
-Vernon De MarcoHậu vệ00000000
6Norbert GyömbérHậu vệ00000000
Thẻ vàng
12Marek RodákThủ môn00000000
1Martin DúbravkaThủ môn00000007.43
3Denis VavroHậu vệ00000005.29
8Ondrej DudaTiền vệ00001006.62
Thẻ vàng
-Róbert MakTiền đạo00000006.85
Portugal
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Rui PatrícioThủ môn00000000
-Gonçalo RamosTiền đạo41120018.42
Bàn thắng
7Cristiano RonaldoTiền đạo70210028
Bàn thắng
2Nélson SemedoHậu vệ00000000
16OtávioTiền vệ00000006.79
-Rúben NevesTiền vệ00000006.84
12José SáThủ môn00000000
5Diogo DalotHậu vệ00010007.98
20João CanceloHậu vệ10020017.93
-Danilo PereiraHậu vệ00000000
-Gonçalo InácioHậu vệ00000000
15Joao Pedro Goncalves NevesTiền vệ00000000
24Antonio SilvaHậu vệ00000007.8
-Diogo JotaTiền đạo30000006.26
8Bruno FernandesTiền vệ30012008.69
Thẻ vàngThẻ đỏ
11João FélixTiền đạo20020005.94
23Vítor FerreiraTiền vệ00000000
25Pedro NetoTiền đạo00000000
17Rafael LeãoTiền đạo10010007.46
22Diogo CostaThủ môn00000005.9
-João PalhinhaTiền vệ00000006
Thẻ vàng
10Bernardo SilvaTiền vệ20020007.6
-Rúben DiasHậu vệ20000007.05

Portugal vs Slovakia ngày 14-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues