[ARM First League-10] Shirak Gjumri B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 10 | 3 | 15 | 41 | 50 | 33 | 10 | 35.7% |
14 | 8 | 0 | 6 | 25 | 21 | 24 | 6 | 57.1% |
14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 29 | 9 | 12 | 14.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 10 | 7 | 33.3% |
[ARM First League-15] Nikarm |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 | 0 | 24 | 27 | 121 | 12 | 15 | 14.3% |
14 | 2 | 0 | 12 | 16 | 56 | 6 | 14 | 14.3% |
14 | 2 | 0 | 12 | 11 | 65 | 6 | 15 | 14.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 21 | 6 | 33.3% |
Shirak Gjumri B |
Chủ - Khách |
---|
NikarmShirak Gjumri B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 20-10-23 | 3 - 2 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Shirak Gjumri B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 16-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 10-04-24 | 9 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 05-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 17-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 11-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ARM D2 | 04-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 06-12-23 | 1 - 6 (1 - 5) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 29-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 09-11-23 | 3 - 2 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nikarm |
Chủ - Khách |
---|
FC Noah BNikarm |
NikarmLernayin Artsakh |
MIKA AshtarakNikarm |
NikarmBKMA II |
FC OnorNikarm |
NikarmArarat Yerevan II |
NikarmGandzasar Kapan |
Pyunik BNikarm |
NikarmUrartu II |
Lernayin ArtsakhNikarm |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 30-04-24 | 8 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 11-04-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | |||||||||
ARM D2 | 06-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
ARM D2 | 29-03-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 15-03-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | |||||||||
ARM D2 | 09-03-24 | 7 - 2 (4 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 03-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
ARM D2 | 22-02-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shirak Gjumri B |
Shirak Gjumri B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 09-05-2024 | Chủ | FC Syunik | 5 Ngày |
ARM D2 | 16-05-2024 | Khách | Alashkert B Martuni | 12 Ngày |
ARM D2 | 16-05-2024 | Khách | Andranik | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 09-05-2024 | Chủ | Alashkert B Martuni | 5 Ngày |
ARM D2 | 11-05-2024 | Chủ | Andranik | 7 Ngày |
ARM D2 | 16-05-2024 | Khách | Ararat-Armenia B | 12 Ngày |