UD Las Palmas
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Sandro RamírezTiền đạo20100008.84
Bàn thắngThẻ đỏ
17Jaime MataTiền đạo10000005.95
16Oliver McBurnieTiền đạo11000006.22
-aboubacar bassingaTiền vệ00000006.81
23Álex MuñozHậu vệ10000006.95
9Marc CardonaTiền đạo00000006.78
27Valentín Alejandro PezzolesiHậu vệ00000000
18Viti RozadaTiền vệ00000006.55
Thẻ vàng
11Benito RamírezTiền vệ00000000
15Scott MckennaHậu vệ00000006.66
13Dinko HorkašThủ môn00000000
28juanma herzogHậu vệ00000000
8José CampañaTiền vệ00000000
21Iván GilTiền vệ00000000
14Manu FusterTiền vệ00010006.69
1Jasper CillessenThủ môn00000007.35
2MarvinTiền vệ00000006.71
4Alex SuárezHậu vệ00000005.16
3Mika MármolHậu vệ20000006.73
Thẻ vàng
20Kirian RodríguezTiền vệ10000006.04
5Javi MuñozTiền vệ20001006.06
12Enzo LoiodiceTiền vệ00000006.08
10Alberto MoleiroTiền đạo50020006.71
Sevilla FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Álvaro FernándezThủ môn00000000
22Loic BadeHậu vệ00000000
7isaac romeroTiền đạo20001006.83
31Alberto Flores LópezThủ môn00000000
-Lucas OcamposTiền đạo40030006.52
27Stanis Idumbo-MuzamboTiền vệ00000000
15Gonzalo MontielHậu vệ00000000
24Nianzou Tanguy KouassiHậu vệ20010005.06
-Jesús NavasHậu vệ00000007.26
32José Ángel CarmonaHậu vệ10000006.8
37Pablo RiveraTiền vệ00000000
4Kike SalasHậu vệ00000006.14
30Alberto ColladoTiền vệ00000000
23MarcãoHậu vệ00000000
13Ørjan NylandThủ môn00000006.85
3Adrià PedrosaHậu vệ10020006.66
Thẻ vàng
26Juanlu SánchezHậu vệ20100007.88
Bàn thắngThẻ vàng
11Dodi LukebakioTiền đạo20020005.87
18Lucien AgouméTiền vệ00000005.94
6Nemanja GudeljTiền vệ10000006.47
20Djibril SowTiền vệ30000007.1
21Chidera EjukeTiền đạo00000000
14Gerard Fernandez CastellanoTiền đạo00000006.66

UD Las Palmas vs Sevilla FC ngày 17-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues