So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
-3.25
0.81
0.96
4.5
0.80
18.50
12.00
1.02
Live
1.00
-3.25
0.82
0.70
4.25
-0.90
18.50
11.50
1.02
Run
-0.52
0
0.22
-0.38
4.5
0.08
16.00
9.50
1.01
BET365Sớm
0.90
-2.25
0.90
0.90
3.5
0.90
15.00
8.00
1.11
Live
0.90
-3.25
0.90
0.97
4.5
0.82
34.00
15.00
1.05
Run
0.20
-0.25
-0.29
-0.17
4.5
0.10
101.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.94
-2.5
0.90
0.90
3.25
0.92
-
-
-
Live
-0.93
-3.25
0.76
0.66
4.25
-0.84
-
-
-
Run
0.09
-0.25
-0.25
-0.26
4.5
0.08
-
-
-
188betSớm
0.96
-3.25
0.82
0.97
4.5
0.81
18.50
12.00
1.02
Live
-0.99
-3.25
0.83
0.66
4.25
-0.84
18.50
11.50
1.02
Run
-0.51
0
0.23
-0.37
4.5
0.09
16.00
9.50
1.01
SbobetSớm
1.00
-3.5
0.82
0.90
4.5
0.90
13.50
7.40
1.10
Live
0.91
-3.5
0.93
0.79
4.25
-0.97
-
-
-
Run
-0.55
0
0.39
-0.17
4.5
0.03
90.00
8.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Jedinstvo UB
ChủHòaKhách
Crvena Zvezda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jedinstvo UBSo Sánh Sức MạnhCrvena Zvezda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Phong Độ84%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-16] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19121611475165.3%
911761841611.1%
100195291160.0%
601521110.0%
[SER Super liga-1] Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191810661055194.7%
981031625188.9%
101000354301100.0%
640219111266.7%

Thành tích đối đầu

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D120-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 31.029.1016.50B0.802.750.90BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
FK Napredak KrusevacJedinstvo UB
Jedinstvo UBOFK Beograd
Jedinstvo UBCukaricki Stankom
Radnicki 1923 KragujevacJedinstvo UB
Jedinstvo UBVojvodina Novi Sad
Backa TopolaJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Spartak Zlatibor Voda
Cukaricki StankomJedinstvo UB
Jedinstvo UBRadnicki Nis
Novi PazarJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D110-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 21.733.304.20B0.970.750.85BT
SER D104-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 53.703.401.80B1.02-0.50.80BX
SER CUP30-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 74.703.701.50B0.75-10.95BX
SER D125-10-244 - 0
(3 - 0)
4 - 41.245.008.80B0.831.50.93BT
SER D119-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 45.304.051.46H0.98-10.84BX
SER D106-10-242 - 0
(0 - 0)
9 - 21.185.6010.50B0.821.750.94BX
SER D129-09-242 - 0
(0 - 0)
1 - 62.683.202.29T1.0600.76TX
SER D121-09-242 - 1
(0 - 1)
7 - 31.225.309.00B0.951.750.87TH
SER D116-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 43.003.152.12B0.95-0.250.87BX
SER D131-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 01.424.155.70B1.041.250.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
OFK BeogradCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaFC Barcelona
Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad
TekstilacCrvena Zvezda
FK Spartak Zlatibor VodaCrvena Zvezda
MonacoCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaRadnicki Nis
IMT Novi BeogradCrvena Zvezda
Inter MilanCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaFK Zeleznicar Pancevo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D110-11-240 - 1
(0 - 0)
0 - 68.805.901.191.02-1.750.80X
UEFA CL06-11-242 - 5
(1 - 2)
1 - 712.007.001.230.88-21.00T
SER D103-11-243 - 0
(3 - 0)
9 - 41.205.708.700.831.750.93X
SER CUP30-10-240 - 7
(0 - 3)
4 - 517.009.201.020.90-2.750.80T
SER D126-10-241 - 5
(0 - 2)
1 - 1212.006.501.130.97-20.85T
UEFA CL22-10-245 - 1
(2 - 1)
8 - 51.395.107.400.811.251.01T
SER D118-10-245 - 1
(3 - 0)
1 - 21.068.6016.000.832.50.93T
SER D106-10-241 - 3
(0 - 1)
3 - 1216.508.001.070.80-2.50.96T
UEFA CL01-10-244 - 0
(1 - 0)
2 - 21.177.9014.000.982.250.84T
SER D127-09-242 - 1
(1 - 0)
11 - 01.0310.0019.000.782.750.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Jedinstvo UBSo sánh số liệuCrvena Zvezda
  • 6Tổng số ghi bàn29
  • 0.6Trung bình ghi bàn2.9
  • 18Tổng số mất bàn18
  • 1.8Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 80.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem0XemXem11XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Jedinstvo UB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Crvena Zvezda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jedinstvo UBThời gian ghi bànCrvena Zvezda
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    4
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    9
    4+ Bàn
    6
    21
    Bàn thắng H1
    2
    30
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jedinstvo UBChi tiết về HT/FTCrvena Zvezda
  • 0
    11
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    4
    H/H
    6
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    0
    B/B
ChủKhách
Jedinstvo UBSố bàn thắng trong H1&H2Crvena Zvezda
  • 1
    11
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    6
    0
    Mất 1 bàn
    8
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D130-11-2024KháchPartizan Belgrade8 Ngày
SER D107-12-2024ChủMladost Lucani15 Ngày
SER D114-12-2024KháchFK Zeleznicar Pancevo22 Ngày
Crvena Zvezda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL27-11-2024ChủVfB Stuttgart5 Ngày
SER D130-11-2024KháchMladost Lucani8 Ngày
SER D107-12-2024ChủTekstilac15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jedinstvo UB
Chấn thương
Crvena Zvezda
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 5.3%Thắng94.7% [18]
  • [2] 10.5%Hòa5.3% [18]
  • [16] 84.2%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.3%Thắng52.6% [10]
  • [1] 5.3%Hòa0.0% [0]
  • [7] 36.8%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    2.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    66
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    3.47
  • TB mất điểm
    0.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+81.82% [9]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Jedinstvo UB VS Crvena Zvezda ngày 18-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues