Bên nào sẽ thắng?

Mladost Lucani
ChủHòaKhách
Radnicki 1923 Kragujevac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mladost LucaniSo Sánh Sức MạnhRadnicki 1923 Kragujevac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-4] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20956242332445.0%
10415121513940.0%
1054112819450.0%
65011051583.3%
[SER Super liga-5] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19946352231547.4%
10523181017450.0%
9423171214644.4%
6213129733.3%

Thành tích đối đầu

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 51.963.502.83B0.960.50.74BT
SER D102-05-243 - 2
(1 - 2)
4 - 11.523.854.95B0.9910.83HT
SER D103-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.403.202.56T0.8500.97TX
SER D129-10-234 - 1
(1 - 0)
6 - 31.743.453.95B0.970.750.85BT
INT CF10-01-231 - 1
(1 - 1)
3 - 112.483.352.39H0.9100.85HX
SER D130-10-220 - 0
(0 - 0)
6 - 62.313.302.61H0.7901.03HX
SER D117-07-221 - 0
(0 - 0)
6 - 32.573.152.41B0.9700.85BX
SER D126-04-220 - 0
(0 - 0)
10 - 52.083.153.10H0.840.250.92TX
SER D108-11-211 - 2
(0 - 1)
6 - 62.063.252.79T0.850.250.85TT
SER D118-07-210 - 1
(0 - 0)
12 - 21.523.755.10B1.0210.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniFK Buducnost Podgorica
Backa TopolaMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Novi PazarMladost Lucani
Mladost LucaniTekstilac
Mladost LucaniJedinstvo UB
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Mladost LucaniOFK Beograd
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Sevojno UziceMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF06-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 92.313.502.49T0.8000.96TX
SER D101-09-241 - 2
(1 - 2)
6 - 21.394.405.80T0.921.250.84TT
SER D123-08-243 - 1
(2 - 0)
2 - 52.893.252.14T0.91-0.250.91TT
SER D117-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 12.063.253.05T0.810.251.01TX
SER D110-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 31.424.105.70B0.7511.01HT
SER D103-08-242 - 1
(0 - 1)
9 - 31.593.754.50T0.830.750.99TT
SER D127-07-242 - 2
(0 - 2)
19 - 01.097.7014.50H1.012.50.81TT
SER D120-07-241 - 2
(0 - 0)
2 - 42.113.052.86B0.890.250.81BT
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 51.963.502.83B0.960.50.74BT
INT CF08-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 4H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda
OFK BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
MornarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMornar
Radnicki 1923 KragujevacFK Zeleznicar Pancevo
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Radnicki 1923 KragujevacAPOEL Nicosia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D101-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 95.704.651.370.92-1.250.84X
SER D125-08-243 - 5
(2 - 3)
7 - 32.273.302.651.060.250.76T
SER D119-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 52.173.352.780.950.250.81T
SER D110-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.393.452.440.8600.90X
SER D104-08-244 - 0
(2 - 0)
3 - 72.063.402.950.830.250.93T
UEFA ECL31-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 64.053.401.730.86-0.750.96T
UEFA ECL25-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 41.503.905.100.9110.85X
SER D119-07-242 - 3
(1 - 3)
4 - 52.063.352.980.830.250.93T
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 51.963.502.83B0.960.50.74BT
INT CF09-07-241 - 1
(1 - 0)
7 - 33.253.601.870.83-0.50.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Mladost LucaniSo sánh số liệuRadnicki 1923 Kragujevac
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem350.0%00.0%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mladost LucaniThời gian ghi bànRadnicki 1923 Kragujevac
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    4
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mladost LucaniChi tiết về HT/FTRadnicki 1923 Kragujevac
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Mladost LucaniSố bàn thắng trong H1&H2Radnicki 1923 Kragujevac
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D121-09-2024KháchFK Napredak Krusevac7 Ngày
SER D128-09-2024ChủPartizan Belgrade14 Ngày
SER D105-10-2024KháchFK Zeleznicar Pancevo21 Ngày
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D121-09-2024ChủTekstilac7 Ngày
SER D128-09-2024KháchNovi Pazar14 Ngày
SER D105-10-2024ChủCukaricki Stankom21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mladost Lucani
Radnicki 1923 Kragujevac
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng47.4% [9]
  • [5] 25.0%Hòa21.1% [9]
  • [6] 30.0%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng21.1% [4]
  • [1] 5.0%Hòa10.5% [2]
  • [5] 25.0%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.84
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Mladost Lucani VS Radnicki 1923 Kragujevac ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues