So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-2
0.90
0.99
3
0.81
12.50
6.30
1.13
Live
1.00
-2
0.82
0.96
3.25
0.84
12.00
6.60
1.13
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
-1.75
0.80
0.80
3
1.00
10.00
6.00
1.20
Live
1.00
-2
0.80
0.95
3.25
0.85
15.00
6.50
1.14
Run
0.12
-0.25
-0.19
-0.12
2.5
0.06
101.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.84
-2
0.92
0.82
3
0.94
11.00
6.90
1.13
Live
0.82
-2
-0.98
0.68
3
-0.86
10.00
6.00
1.17
Run
0.93
-0.25
0.83
-0.56
2.5
0.38
38.00
6.40
1.03
188betSớm
0.93
-2
0.91
1.00
3
0.82
12.50
6.30
1.13
Live
0.84
-2
1.00
-0.99
3.25
0.81
10.50
6.00
1.17
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.87
-2
0.95
1.00
3
0.80
10.00
5.70
1.15
Live
0.91
-2
0.93
-0.98
3
0.80
11.50
6.00
1.15
Run
0.23
-0.25
-0.47
-0.38
2.5
0.20
48.00
6.60
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Mladost Lucani
ChủHòaKhách
Crvena Zvezda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mladost LucaniSo Sánh Sức MạnhCrvena Zvezda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-4] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20956242332445.0%
10415121513940.0%
1054112819450.0%
6330621250.0%
[SER Super liga-1] Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191810661055194.7%
981031625188.9%
101000354301100.0%
640219111266.7%

Thành tích đối đầu

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D127-07-242 - 2
(0 - 2)
19 - 01.097.7014.50H1.012.50.81TT
INT CF28-06-241 - 0
(1 - 0)
- B
SER D108-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 149.305.801.19B1.00-1.750.82BX
INT CF28-01-242 - 0
(2 - 0)
2 - 4B
SER D109-12-233 - 1
(1 - 1)
9 - 11.059.1017.50B0.972.750.85TT
SER D111-08-231 - 4
(1 - 2)
2 - 815.507.801.08B0.80-2.51.02BT
SER D106-11-222 - 0
(1 - 0)
10 - 01.0310.0020.00B0.832.750.99TX
SER D124-07-221 - 2
(0 - 1)
8 - 812.006.601.13B1.00-20.82BX
SER D121-11-211 - 5
(1 - 1)
3 - 612.506.301.13B0.92-20.90BT
SER D124-07-211 - 0
(1 - 0)
15 - 61.136.6011.50B0.992.250.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniFK Spartak Zlatibor Voda
FK DubocicaMladost Lucani
Radnicki NisMladost Lucani
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoMladost Lucani
Mladost LucaniPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniFK Buducnost Podgorica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-11-240 - 0
(0 - 0)
10 - 01.374.406.20H0.921.250.90TX
SER D104-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 71.953.253.35H0.920.50.84TX
SER CUP30-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 5T
SER D127-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 11.803.653.45H0.800.50.96TX
SER D120-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 101.903.403.35T0.900.50.92TX
SER D105-10-241 - 2
(1 - 1)
5 - 62.313.302.61T0.7700.99TT
SER D129-09-241 - 3
(1 - 2)
4 - 32.923.452.05B1.00-0.250.82BT
SER D121-09-241 - 2
(1 - 2)
15 - 22.423.152.58T0.8500.97TT
SER D114-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 92.573.552.23T0.78-0.251.04TT
INT CF06-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 92.313.502.49T0.8000.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
OFK BeogradCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaFC Barcelona
Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad
TekstilacCrvena Zvezda
FK Spartak Zlatibor VodaCrvena Zvezda
MonacoCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaRadnicki Nis
IMT Novi BeogradCrvena Zvezda
Inter MilanCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaFK Zeleznicar Pancevo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D110-11-240 - 1
(0 - 0)
0 - 68.805.901.191.02-1.750.80X
UEFA CL06-11-242 - 5
(1 - 2)
1 - 712.007.001.230.88-21.00T
SER D103-11-243 - 0
(3 - 0)
9 - 41.205.708.700.831.750.93X
SER CUP30-10-240 - 7
(0 - 3)
4 - 517.009.201.020.90-2.750.80T
SER D126-10-241 - 5
(0 - 2)
1 - 1212.006.501.130.97-20.85T
UEFA CL22-10-245 - 1
(2 - 1)
8 - 51.395.107.400.811.251.01T
SER D118-10-245 - 1
(3 - 0)
1 - 21.068.6016.000.832.50.93T
SER D106-10-241 - 3
(0 - 1)
3 - 1216.508.001.070.80-2.50.96T
UEFA CL01-10-244 - 0
(1 - 0)
2 - 21.177.9014.000.982.250.84T
SER D127-09-242 - 1
(1 - 0)
11 - 01.0310.0019.000.782.750.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Mladost LucaniSo sánh số liệuCrvena Zvezda
  • 12Tổng số ghi bàn29
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.9
  • 7Tổng số mất bàn18
  • 0.7Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem7XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Crvena Zvezda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mladost LucaniThời gian ghi bànCrvena Zvezda
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    7
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    7
    4+ Bàn
    11
    14
    Bàn thắng H1
    8
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mladost LucaniChi tiết về HT/FTCrvena Zvezda
  • 5
    9
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    4
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Mladost LucaniSố bàn thắng trong H1&H2Crvena Zvezda
  • 1
    9
    Thắng 2+ bàn
    7
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D107-12-2024KháchJedinstvo UB7 Ngày
SER D114-12-2024KháchTekstilac14 Ngày
SER D121-12-2024ChủNovi Pazar21 Ngày
Crvena Zvezda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D107-12-2024ChủTekstilac7 Ngày
UEFA CL11-12-2024KháchAC Milan11 Ngày
SER D114-12-2024KháchNovi Pazar14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mladost Lucani
Chấn thương
Crvena Zvezda
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng94.7% [18]
  • [5] 25.0%Hòa5.3% [18]
  • [6] 30.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng52.6% [10]
  • [1] 5.0%Hòa0.0% [0]
  • [5] 25.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    66
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    3.47
  • TB mất điểm
    0.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+81.82% [9]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mladost Lucani VS Crvena Zvezda ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues