Nyiregyhaza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32Balazs TothThủ môn00000000
74Patrik PinteTiền đạo00000000
-Mykhaylo RyashkoHậu vệ00000000
95Béla Csongor FejérThủ môn00000005.37
9Peter BekeTiền đạo20100008.05
Bàn thắng
-Márton EppelTiền đạo10000006.08
13Gergő GengeliczkiHậu vệ00000000
19Matyas GresoTiền vệ00000006.32
12Milan KovacsTiền vệ00000006.34
18Benjamin OlahTiền vệ00000000
33Olivér TamásHậu vệ00000006.65
15A. TemesváriHậu vệ00000005.83
7Jaroslav NavratilTiền đạo00020006.83
77Barnabas NagyHậu vệ10011006.69
25Matheus LeoniHậu vệ00000006.52
23Márk KovácsrétiTiền đạo10030006.09
3Ranko JokićHậu vệ00000005.73
Puskas Akademia FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Zsolt NagyHậu vệ61012018.03
16Urho NissiläTiền vệ00000005.53
21Jakov PuljićTiền đạo20000006.26
17Patrizio StronatiHậu vệ00010006.96
19Artem FavorovTiền vệ10010006.04
Thẻ vàng
22Roland SzolnokiHậu vệ00000000
20Mikael SoisaloTiền đạo00010007.41
15Jakub PlšekTiền vệ10100006.73
Bàn thắng
91Pecsi ArminThủ môn00000000
33Brandon Ormonde OttewillHậu vệ00000006.29
77Kevin·MondovicsHậu vệ00000000
9Lamin ColleyTiền đạo10000006.49
24Tamás MarkekThủ môn00000006.22
14Wojciech GollaHậu vệ00000006.54
-Gyorgy KomaromiTiền đạo10100008.64
Bàn thắngThẻ đỏ
10Jonathan LeviTiền vệ51110018.22
Bàn thắng
23Quentin MaceirasHậu vệ10000006.71

Puskas Akademia FC vs Nyiregyhaza ngày 12-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues