Stade DE Reims
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Cedric KipreHậu vệ00000006.63
Thẻ vàng
5Emmanuel AgbadouHậu vệ00000006.87
18Sergio AkiemeHậu vệ00000006.95
15Marshall MunetsiTiền vệ20000015.58
6Valentin Atangana EdoaTiền vệ00000006.71
Thẻ vàng
72Amadou KonéTiền vệ10020007.14
7Junya ItoTiền đạo30010006.63
22Oumar DiakitéTiền vệ20020016.11
17Keito NakamuraTiền vệ30000006.51
74Niama SissokoTiền đạo00000000
55nhoa sanguiHậu vệ00000000
25Thibault De SmetHậu vệ00000000
94Yehvann DioufThủ môn00000006.72
23Aurelio ButaHậu vệ00000007.63
Thẻ đỏ
11Amine SalamaTiền vệ00000006.71
20Alexandre OllieroThủ môn00000000
19Gabriel Silva·Moscardo de SallesTiền vệ00000006.07
71Yaya FofanaTiền vệ00000000
67Mamadou DiakhonTiền đạo00010006.09
64Mohamed Ali Diadie-00000000
RC Strasbourg Alsace
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Andrey SantosTiền vệ00010007.09
22Guéla DouéHậu vệ00000006.4
29Ismael DoukoureHậu vệ00010006.07
Thẻ vàng
23Mamadou SarrHậu vệ00000006.65
7Diego Da Silva MoreiraTiền đạo20020105.83
19Habib DiarraTiền vệ10010007.37
1Djordje PetrovićThủ môn00000007.47
26Dilane BakwaTiền vệ20000016.36
10Emanuel EmeghaTiền vệ00000005.7
15Sebastian NanasiTiền đạo00020006.64
14Sekou MaraTiền đạo10000006.81
4Saidou SowHậu vệ00000000
77Eduard SobolHậu vệ00000000
28M. SenayaHậu vệ00000000
40Jeremy Sebastian·Chirinos FloresTiền đạo11000006.53
20Oscar Andres Perea AbonceTiền đạo00000000
42Abdoul OuattaraTiền đạo00000006.29
17Pape Daouda DiongTiền vệ00000000
30Karl-Johan JohnssonThủ môn00000000
18Junior MwangaTiền vệ00000000

RC Strasbourg Alsace vs Stade DE Reims ngày 08-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues