[ENG EFL Championship-1] Sheffield United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 48 | 1 | 68.2% |
10 | 9 | 1 | 0 | 16 | 2 | 28 | 2 | 90.0% |
12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 9 | 22 | 1 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | 13 | 66.7% |
[ENG EFL Championship-19] Stoke City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | 22 | 19 | 22.7% |
11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 15 | 14 | 20 | 27.3% |
11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 15 | 8 | 17 | 18.2% |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 8 | 6 | 16.7% |
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-01-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | 1.83 | 3.65 | 3.90 | T | 0.83 | 0.5 | 1.05 | T | T |
ENG LCH | 08-10-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | 2.96 | 3.35 | 2.25 | B | 0.90 | -0.25 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 02-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.76 | 3.40 | 2.35 | B | 1.11 | 0 | 0.78 | B | X |
ENG LCH | 16-10-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.26 | 3.15 | 3.15 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 05-05-19 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | 3.60 | 3.40 | 1.97 | H | 0.90 | -0.5 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 23-10-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 14 - 4 | 1.87 | 3.60 | 3.75 | H | 0.87 | 0.5 | 1.01 | T | X |
INT CF | 25-07-17 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 3.05 | 3.40 | 2.02 | T | 0.86 | -0.5 | 1.02 | T | T |
ENG LCH | 04-12-07 | 0 - 3 (0 - 3) | - | 1.80 | 3.20 | 3.95 | B | 0.90 | 0.5 | 1.00 | B | T |
ENG LCH | 10-11-07 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.25 | 3.20 | 2.75 | T | 1.10 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 01-04-06 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 3.10 | 3.20 | 2.05 | H | 1.10 | -0.25 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 18-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.79 | 3.70 | 4.00 | B | 1.02 | 0.75 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 1.96 | 3.60 | 3.45 | T | 0.96 | 0.5 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 02-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.76 | 3.80 | 4.05 | T | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | X |
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 9 | 3.75 | 3.65 | 1.85 | H | 1.03 | -0.5 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.68 | 3.75 | 4.55 | T | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 16 - 3 | 2.77 | 3.45 | 2.33 | T | 0.82 | -0.25 | 1.06 | T | X |
ENG LCH | 01-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | 1.74 | 3.75 | 4.15 | T | 0.96 | 0.75 | 0.92 | T | X |
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 3.45 | 3.70 | 1.86 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | 2.65 | 3.65 | 2.34 | H | 1.06 | 0 | 0.82 | H | X |
ENG LCH | 17-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 10 | 1.82 | 3.60 | 3.95 | H | 1.06 | 0.75 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | 2.38 | 3.55 | 2.64 | 0.84 | 0 | 1.04 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | 2.17 | 3.50 | 3.00 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG LCH | 02-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | 1.77 | 3.75 | 4.00 | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.67 | 3.95 | 4.40 | 0.86 | 0.75 | 1.02 | X | ||
ENG LCH | 20-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.06 | 3.55 | 3.20 | 0.82 | 0.25 | 1.06 | T | ||
ENG LC | 17-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | 1.47 | 4.45 | 5.60 | 0.82 | 1 | 1.06 | X | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.89 | 3.40 | 2.28 | 0.87 | -0.25 | 1.01 | X | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | 2.91 | 3.65 | 2.16 | 0.95 | -0.25 | 0.93 | X | ||
ENG LC | 27-08-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.82 | 3.65 | 3.60 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 5 | 2.44 | 3.30 | 2.73 | 0.83 | 0 | 1.05 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Sheffield United |
Sheffield United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 02-11-2024 | Khách | Blackburn Rovers | 7 Ngày |
ENG LCH | 05-11-2024 | Khách | Bristol City | 10 Ngày |
ENG LCH | 09-11-2024 | Chủ | Sheffield Wednesday | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LC | 30-10-2024 | Khách | Southampton | 4 Ngày |
ENG LCH | 02-11-2024 | Chủ | Derby County | 7 Ngày |
ENG LCH | 06-11-2024 | Khách | Blackburn Rovers | 11 Ngày |