So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.86
0.88
2.25
0.98
2.28
3.35
2.91
Live
0.80
0
-0.92
0.85
2.25
-0.98
2.45
3.10
2.81
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
2.5
0.01
21.00
1.01
23.00
BET365Sớm
0.95
0
0.95
0.80
2
-0.95
2.63
3.30
2.63
Live
-0.91
0.25
0.77
0.87
2.25
0.97
2.45
3.30
2.90
Run
0.97
0
0.87
-0.12
2.5
0.06
21.00
1.02
26.00
Mansion88Sớm
-0.98
0.25
0.86
0.86
2.25
1.00
2.25
3.25
2.93
Live
0.78
0
-0.86
0.85
2.25
-0.95
2.47
3.05
2.89
Run
0.78
0
-0.88
-0.11
2.5
0.03
13.00
1.04
16.00
188betSớm
-0.97
0.25
0.87
0.89
2.25
0.99
2.28
3.35
2.91
Live
0.80
0
-0.88
0.86
2.25
-0.97
2.45
3.15
2.81
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.12
2.5
0.02
21.00
1.01
23.00
SbobetSớm
-0.95
0.25
0.85
0.92
2.25
0.96
2.28
3.12
2.91
Live
-0.88
0.25
0.79
0.90
2.25
1.00
2.56
3.15
2.83
Run
0.76
0
-0.84
-0.09
2.5
0.01
17.50
1.03
19.00

Bên nào sẽ thắng?

Burnley
ChủHòaKhách
Middlesbrough
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BurnleySo Sánh Sức MạnhMiddlesbrough
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Đối Đầu48%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 2T 1H 2B
    2T 1H 2B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-3] Burnley
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22128228944354.5%
1165015423554.5%
1163213521254.5%
6321411150.0%
[ENG EFL Championship-6] Middlesbrough
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221057382835645.5%
11623161120854.5%
11434221715736.4%
631218111050.0%

Thành tích đối đầu

Burnley            
Chủ - Khách
MiddlesbroughBurnley
BurnleyMiddlesbrough
MiddlesbroughBurnley
BurnleyMiddlesbrough
BurnleyMiddlesbrough
MiddlesbroughBurnley
MiddlesbroughBurnley
BurnleyMiddlesbrough
MiddlesbroughBurnley
BurnleyMiddlesbrough
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH07-04-231 - 2
(0 - 1)
1 - 22.463.402.62T0.8801.00TT
ENG LCH17-12-223 - 1
(0 - 0)
4 - 12.053.503.30T1.050.50.83TT
ENG PR08-04-170 - 0
(0 - 0)
4 - 32.373.153.25H1.030.250.85TX
ENG PR26-12-161 - 0
(0 - 0)
7 - 32.813.302.56T1.0300.85TX
ENG LCH19-04-161 - 1
(0 - 0)
7 - 32.453.252.60H0.8801.00HX
ENG FAC09-01-161 - 2
(1 - 1)
5 - 41.953.253.55T0.980.50.90TT
ENG LCH15-12-151 - 0
(0 - 0)
7 - 21.923.203.70B0.950.50.93BX
ENG LCH12-04-140 - 1
(0 - 0)
- 1.853.403.75B0.880.51.00BX
ENG LCH26-12-131 - 0
(1 - 0)
- 2.403.202.70B0.8001.08BX
ENG LCH19-02-130 - 0
(0 - 0)
- 2.253.252.85H0.980.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Burnley            
Chủ - Khách
BurnleyCoventry City
Bristol CityBurnley
BurnleySwansea City
West Bromwich(WBA)Burnley
MillwallBurnley
BurnleyQueens Park Rangers (QPR)
Hull CityBurnley
Sheffield WednesdayBurnley
BurnleyPreston North End
BurnleyPlymouth Argyle
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH26-11-242 - 0
(0 - 0)
6 - 22.133.353.20T0.870.251.01TX
ENG LCH23-11-240 - 1
(0 - 1)
8 - 32.823.102.49T1.0600.82TX
ENG LCH10-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11.973.403.60T0.970.50.91TX
ENG LCH07-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.293.153.10H1.000.250.88TX
ENG LCH03-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.753.102.54B1.0200.86BX
ENG LCH26-10-240 - 0
(0 - 0)
16 - 11.683.654.80H0.890.750.99TX
ENG LCH23-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 82.463.452.61H0.8801.00HX
ENG LCH19-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 32.703.452.39T1.0600.82TX
ENG LCH05-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 31.573.955.20H1.0610.82TX
ENG LCH01-10-241 - 0
(1 - 0)
7 - 11.444.655.80T1.011.250.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 0%

Middlesbrough            
Chủ - Khách
MiddlesbroughBlackburn Rovers
Oxford UnitedMiddlesbrough
MiddlesbroughLuton Town
Queens Park Rangers (QPR)Middlesbrough
MiddlesbroughCoventry City
Norwich CityMiddlesbrough
MiddlesbroughSheffield United
MiddlesbroughBristol City
WatfordMiddlesbrough
West Bromwich(WBA)Middlesbrough
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH27-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 31.494.205.800.8811.00X
ENG LCH23-11-242 - 6
(1 - 3)
6 - 95.204.001.560.85-11.03T
ENG LCH09-11-245 - 1
(2 - 0)
1 - 11.773.853.900.990.750.89T
ENG LCH05-11-241 - 4
(0 - 2)
8 - 53.503.451.980.90-0.50.98T
ENG LCH02-11-240 - 3
(0 - 1)
6 - 81.733.754.300.940.750.94T
ENG LCH27-10-243 - 3
(1 - 3)
3 - 22.513.552.510.9400.94T
ENG LCH23-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 62.113.453.200.860.251.02X
ENG LCH19-10-240 - 2
(0 - 2)
7 - 01.763.754.050.980.750.90X
ENG LCH05-10-242 - 1
(0 - 0)
7 - 53.303.751.960.92-0.50.96T
ENG LCH01-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.433.302.760.8201.06X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

BurnleySo sánh số liệuMiddlesbrough
  • 8Tổng số ghi bàn21
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.1
  • 2Tổng số mất bàn15
  • 0.2Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Burnley
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem3XemXem17.6%XemXem14XemXem82.4%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
640266.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Middlesbrough
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Burnley
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem4XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem116.7%583.3%Xem
Middlesbrough
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BurnleyThời gian ghi bànMiddlesbrough
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    8
    13
    Bàn thắng H1
    10
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BurnleyChi tiết về HT/FTMiddlesbrough
  • 5
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    6
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
BurnleySố bàn thắng trong H1&H2Middlesbrough
  • 4
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Burnley
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH10-12-2024ChủDerby County4 Ngày
ENG LCH14-12-2024KháchNorwich City8 Ngày
ENG LCH21-12-2024ChủWatford15 Ngày
Middlesbrough
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH10-12-2024KháchLeeds United4 Ngày
ENG LCH14-12-2024ChủMillwall8 Ngày
ENG LCH21-12-2024KháchPlymouth Argyle15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 54.5%Thắng45.5% [10]
  • [8] 36.4%Hòa22.7% [10]
  • [2] 9.1%Bại31.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng18.2% [4]
  • [5] 22.7%Hòa13.6% [3]
  • [0] 0.0%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    1.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Burnley VS Middlesbrough ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues