[ENG EFL Championship-14] Queens Park Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | 25 | 14 | 22.7% |
12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 17 | 14 | 18 | 25.0% |
10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 11 | 11 | 11 | 20.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-20] Portsmouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | 20 | 20 | 20.0% |
10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 11 | 13 | 22 | 30.0% |
10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 24 | 7 | 20 | 10.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 15 | 2 | 0.0% |
Queens Park Rangers |
Chủ - Khách |
---|
Queens Park Rangers (QPR)Portsmouth |
Queens Park Rangers (QPR)Portsmouth |
PortsmouthQueens Park Rangers (QPR) |
Queens Park Rangers (QPR)Portsmouth |
PortsmouthQueens Park Rangers (QPR) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LC | 28-08-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.05 | 3.55 | 3.25 | B | 1.05 | 0.5 | 0.83 | B | X |
ENG FAC | 05-02-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.82 | 3.60 | 4.45 | T | 0.82 | 0.5 | 1.06 | T | X |
ENG FAC | 26-01-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.38 | 3.50 | 2.75 | H | 0.80 | 0 | 1.08 | H | X |
ENG LCH | 01-02-11 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.55 | 3.50 | 5.80 | T | 1.00 | 1 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 09-11-10 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.40 | 3.20 | 2.70 | H | 0.80 | 0 | 1.08 | H | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 0%
Queens Park Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | 2.31 | 3.35 | 2.89 | B | 1.04 | 0.25 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | 2.43 | 3.40 | 2.68 | B | 0.84 | 0 | 1.04 | B | T |
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.98 | 3.55 | 3.40 | B | 0.98 | 0.5 | 0.90 | B | X |
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 10 | 2.23 | 3.25 | 3.10 | H | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | X |
ENG LC | 17-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 3.90 | 3.70 | 1.80 | B | 0.86 | -0.75 | 1.02 | B | T |
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.25 | 3.35 | 2.95 | H | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 30-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.80 | 3.70 | 3.95 | T | 1.04 | 0.75 | 0.84 | T | T |
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 12 | 2.62 | 3.55 | 2.29 | H | 1.04 | 0 | 0.78 | H | X |
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 1 | 1.66 | 3.90 | 4.50 | H | 0.85 | 0.75 | 1.03 | T | X |
ENG LCH | 17-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 10 | 1.82 | 3.60 | 3.95 | H | 1.06 | 0.75 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Portsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.36 | 3.45 | 2.72 | 1.09 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG LCH | 02-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | 1.77 | 3.75 | 4.00 | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 9 | 3.75 | 3.65 | 1.85 | 1.03 | -0.5 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.47 | 4.20 | 6.00 | 0.85 | 1 | 1.03 | T | ||
ENG LCH | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 4 | 3.25 | 3.45 | 2.07 | 1.06 | -0.25 | 0.82 | T | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.15 | 3.30 | 2.17 | 0.96 | -0.25 | 0.92 | T | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 15 - 2 | 1.47 | 4.35 | 5.90 | 0.82 | 1 | 1.06 | T | ||
ENG LCH | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.90 | 3.50 | 2.21 | 0.91 | -0.25 | 0.97 | X | ||
ENG LC | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | 2.31 | 3.25 | 2.64 | 0.77 | 0 | 1.05 | X | ||
ENG LCH | 10-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 12 - 0 | 1.37 | 4.90 | 6.80 | 0.85 | 1.25 | 1.03 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Queens Park Rangers |
Queens Park Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 22-10-2024 | Chủ | Coventry City | 3 Ngày |
ENG LCH | 26-10-2024 | Khách | Burnley | 7 Ngày |
ENG LCH | 02-11-2024 | Chủ | Sunderland A.F.C | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 22-10-2024 | Khách | Cardiff City | 3 Ngày |
ENG LCH | 25-10-2024 | Chủ | Sheffield Wednesday | 6 Ngày |
ENG LCH | 02-11-2024 | Khách | Hull City | 14 Ngày |