Sparta Rotterdam
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Arno VerschuerenTiền vệ30010015.52
Thẻ vàng
14Abemly Meto Silu MetinhoTiền vệ00000006.65
20Youri SchoonerwaldtThủ môn00000000
2Boyd ReithHậu vệ00000007.03
Thẻ vàng
11Mohamed NassohTiền vệ00000006.61
9Tobias LauritsenTiền đạo90000005.28
6Pelle ClementTiền vệ20000006.24
-A. Oufkir-10000006.39
13Rick MeissenHậu vệ00000000
12Saïd BakariTiền vệ00000000
19Charles-Andreas BrymTiền đạo20000017.21
5Djevencio van der KustHậu vệ00000000
17Shunsuke MitoTiền vệ00000000
1Nick OlijThủ môn00000007.85
Thẻ đỏ
22Marvin YoungHậu vệ10000006.07
3Teo Quintero LeónHậu vệ00000006.72
4Mike EerdhuijzenHậu vệ10000006.81
-Patrick van AanholtHậu vệ10000106.07
16Julian BaasTiền vệ00000007.32
8Joshua KitolanoTiền vệ20000006.18
7Camiel NeghliTiền vệ00000006.28
Thẻ vàng
-Dylan Tevreden-00000000
NAC Breda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Casper StaringTiền vệ00000006.88
28Lars MolTiền vệ00000000
19Sana FernandesTiền đạo00000000
15Enes MahmutovicHậu vệ00000000
9Kacper KostorzTiền vệ00000000
1Roy KortsmitThủ môn00000000
23Terence KongoloHậu vệ00000000
14Adam KaiedTiền đạo00000000
39Dominik JanosekTiền vệ00000006.52
7Matthew GarbettTiền vệ10000006.37
5Jan Van den BerghHậu vệ10100007.11
Bàn thắng
8Clint LeemansTiền vệ00001007.85
16Maximilien BalardTiền vệ00000006.67
4Boy KemperHậu vệ20100006.31
Bàn thắng
99Daniel BielicaThủ môn00000007.71
2Boyd LucassenHậu vệ10000016.05
Thẻ vàng
77Leo SauerTiền đạo10040006.6
10Elías Már ÓmarssonTiền đạo40010006.07
11raul paulaTiền vệ00010006.13
12Leo GreimlHậu vệ10000005.76
20Fredrik JensenTiền vệ20000006.5

Sparta Rotterdam vs NAC Breda ngày 08-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues