Lugano
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Zachary Brault GuillardHậu vệ00010006.27
Thẻ vàng
17Lars Lukas MaiHậu vệ00000006.31
Thẻ vàng
-Albian HajdariHậu vệ00000006.43
26Martim MarquesHậu vệ00000005.81
29Mahmoud·Mohamed BelhadjTiền vệ20110007.84
Bàn thắng
16Anto GrgicTiền vệ00010007.31
Thẻ vàng
25Uran BislimiTiền vệ00000006.52
31Ignacio AlisedaTiền đạo20101008.94
Bàn thắngThẻ đỏ
-Shkelqim VladiTiền đạo00000006.59
-Antonios PapadopoulosHậu vệ00000005.99
-Sebastian OsigweThủ môn00000000
18Hicham MahouTiền vệ00000000
-Roman MacekTiền vệ00000000
22Ayman El WafiHậu vệ00000000
21Yanis CimignaniTiền vệ00000006.25
-Daniel Dos Santos CorreiaTiền vệ00000006.84
20Doumbia OusmaneHậu vệ00010006.58
11Renato SteffenTiền đạo10000016.31
93Kacper PrzybyłkoTiền đạo20001005.74
1Amir SaipiThủ môn00000007.74
Young Boys
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Lukasz LakomyTiền vệ10010007.35
Thẻ vàng
-Felix Emmanuel Tsimba-00000000
33Marvin KellerThủ môn00000000
10Kastriot ImeriTiền vệ00000000
3Jaouen HadjamHậu vệ10000007.06
35Silvère GanvoulaTiền đạo00010006.64
-S. CrnovrsaninHậu vệ10000006.1
27Lewin BlumHậu vệ00000000
24zachary athekameHậu vệ00000006.99
Thẻ vàng
21Alan VirginiusTiền đạo00000006.85
23Loris BenitoHậu vệ00000006.83
39Darian MalesTiền vệ30000005.84
20Cheikh NiasseTiền vệ00000006.77
7Filip UgrinicTiền vệ10010008.6
15Meschack EliaTiền đạo10010006.76
9Cédric IttenTiền đạo70000005.77
77Joel Almada MonteiroTiền đạo20000006.2
26David von BallmoosThủ môn00000005.9
5Anel HusicHậu vệ10000006.05
Thẻ vàng
22Abdu ConteHậu vệ00000006.22

Lugano vs Young Boys ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues