AFC Ajax
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Anton GaaeiHậu vệ10000016.74
21Branco Van den BoomenTiền vệ00000000
40Diant RamajThủ môn00000000
29Christian Theodor Kjelder RasmussenTiền đạo00000006.72
Thẻ vàng
13Ahmetcan KaplanHậu vệ00000000
12Jay GorterThủ môn00000000
28Kian Fitz JimTiền vệ00000006.38
49Jaydon BanelTiền đạo00000000
10Chuba AkpomTiền đạo00000000
22Remko PasveerThủ môn00000005.91
2Devyne RenschHậu vệ00000006.46
37Josip ŠutaloHậu vệ00000006.27
15Youri BaasHậu vệ00010007.29
4Jorrel HatoHậu vệ10001006.38
Thẻ vàng
18Davy KlaassenTiền vệ10100007.59
Bàn thắng
6Jordan HendersonTiền vệ10000106.54
Thẻ vàng
8Kenneth TaylorTiền vệ20000006.38
20Bertrand TraoréTiền đạo40110118.62
Bàn thắng
9Brian BrobbeyTiền đạo30000006.2
Thẻ vàng
11Mika GodtsTiền đạo30000015.27
24Daniele RuganiHậu vệ00000006.51
25Wout WeghorstTiền đạo20200008.54
Bàn thắng
5Owen WijndalHậu vệ00000000
Heracles Almelo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Justin HoogmaHậu vệ00000000
5Jordy BruijnTiền vệ00000000
17Thomas BrunsTiền vệ20010105.91
1Fabian De KeijzerThủ môn00000005.29
2Mimeirhel BenitaHậu vệ10000006.58
4Damon MiraniHậu vệ20010006.88
24Ivan MesikHậu vệ00000006.27
12Ruben RooskenHậu vệ00011006.55
14Brian de KeersmaeckerTiền vệ00010006.25
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
26Daniel Van KaamTiền vệ00000006.06
29Suf·PodgoreanuTiền vệ21000005.57
8Mario EngelsTiền đạo21100018.67
Bàn thắng
10Shiloh 't ZandTiền vệ20020106.73
19Luka KulenovićTiền đạo20200008.8
Bàn thắngThẻ đỏ
13Jan ZamburekTiền vệ00010006.7
30Diego van OorschotTiền đạo00000000
3Jannes Luca·WieckhoffHậu vệ00000006.5
23Juho TalvitieTiền đạo10010006.6
22lorenzo milaniHậu vệ00000000
30Robin MantelThủ môn00000000
16Timo JansinkThủ môn00000000
9Jizz HornkampTiền đạo00000006.18
18Kelvin LeerdamHậu vệ00000000

Heracles Almelo vs AFC Ajax ngày 20-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues