[WAL Cymru Championship-15] Llay Miners Welfare |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 2 | 3 | 11 | 22 | 47 | 9 | 15 | 12.5% |
7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 19 | 7 | 15 | 28.6% |
9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 28 | 2 | 15 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 18 | 0 | 0.0% |
[WAL Cymru Championship-11] Denbigh Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 6 | 2 | 8 | 37 | 42 | 20 | 11 | 37.5% |
7 | 3 | 1 | 3 | 17 | 14 | 10 | 11 | 42.9% |
9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 28 | 10 | 7 | 33.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 15 | 12 | 66.7% |
Llay Miners Welfare |
Chủ - Khách |
---|
Llay Miners WelfareDenbigh Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL CLC | 19-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 3.45 | 4.25 | 1.60 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Llay Miners Welfare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | B | ||||||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
WAL FAWC | 26-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | B | ||||||||
WALC | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | B | ||||||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 05-10-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 9 - 4 | B | ||||||||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | H | ||||||||
WALC | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 7 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Denbigh Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 16-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
WAL FAWC | 08-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | |||||||||
WAL FAWC | 25-10-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
WALC | 19-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
WAL FAWC | 11-10-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 12 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 04-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
WAL FAWC | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
WAL FAWC | 13-09-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 7 - 5 | |||||||||
WAL FAWC | 06-09-24 | 4 - 4 (3 - 1) | 5 - 7 | 1.57 | 4.30 | 3.55 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Llay Miners Welfare |
Llay Miners Welfare |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 07-12-2024 | Chủ | Bangor 1876 | 7 Ngày |
WAL FAWC | 26-12-2024 | Khách | Holywell | 26 Ngày |
WAL FAWC | 01-01-2025 | Chủ | Airbus UK Broughton | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 06-12-2024 | Chủ | Holywell | 6 Ngày |
WAL FAWC | 26-12-2024 | Khách | Ruthin Town FC | 26 Ngày |
WAL FAWC | 01-01-2025 | Chủ | Flint Mountain | 32 Ngày |