Bên nào sẽ thắng?

Bidco United
ChủHòaKhách
Gor Mahia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bidco UnitedSo Sánh Sức MạnhGor Mahia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 0T 5H 3B
    3T 5H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KEN Premier League-10] Bidco United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
341111123638441032.4%
176562218231135.3%
17566142021929.4%
6312751050.0%
[KEN Premier League-1] Gor Mahia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3320103472070160.6%
1788122932147.1%
161222251138175.0%
6510911683.3%

Thành tích đối đầu

Bidco United            
Chủ - Khách
Gor MahiaBidco United
Gor MahiaBidco United
Bidco UnitedGor Mahia
Bidco UnitedGor Mahia
Gor MahiaBidco United
Gor MahiaBidco United
Bidco UnitedGor Mahia
Bidco UnitedGor Mahia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D128-10-230 - 0
(0 - 0)
7 - 6H
Ken D112-03-231 - 0
(1 - 0)
3 - 2B
Ken D126-11-221 - 2
(0 - 1)
2 - 5B
Ken D123-01-221 - 1
(1 - 1)
6 - 8H
Ken D119-01-221 - 1
(0 - 1)
9 - 51.933.253.40H0.930.50.83TX
Ken D114-08-211 - 1
(1 - 0)
- H
Kenya C13-06-211 - 1
(1 - 1)
2 - 12.723.152.31H1.0700.75HX
Ken D122-03-211 - 3
(1 - 1)
6 - 42.753.152.28B0.75-0.251.01BT

Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Bidco United            
Chủ - Khách
Bidco UnitedKariobangi Sharks
AFC LeopardsBidco United
Bidco UnitedUlinzi Stars Nakuru
Bidco UnitedKakamega Homeboyz
Muhoroni YouthBidco United
Bidco UnitedPosta Rangers
BandariBidco United
Bidco UnitedKCB SC
Bidco UnitedKCB SC
Nairobi Star CityBidco United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D115-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.352.922.61B0.7500.95BX
Ken D119-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4T
Ken D115-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 12.042.953.45B0.760.251.00BX
Ken D111-05-242 - 2
(1 - 1)
5 - 10H
Ken D104-05-241 - 3
(0 - 1)
3 - 2T
Ken D120-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 6T
Ken D113-04-241 - 1
(1 - 0)
- H
Ken D107-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5H
Kenya C30-03-241 - 3
(0 - 3)
4 - 8B
Ken D109-03-241 - 1
(1 - 0)
6 - 73.052.972.07H0.86-0.250.84BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Gor Mahia            
Chủ - Khách
Sofapaka FCGor Mahia
Gor MahiaMuhoroni Youth
KCB SCGor Mahia
Gor MahiaShabana FC
Muranga SealGor Mahia
Gor MahiaAFC Leopards
Nzoia UnitedGor Mahia
Gor MahiaKakamega Homeboyz
BandariGor Mahia
Gor MahiaPosta Rangers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D116-06-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.523.002.370.9100.79X
Ken D119-05-243 - 0
(1 - 0)
-
Ken D116-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 43.552.752.110.94-0.250.82X
Ken D111-05-241 - 0
(1 - 0)
0 - 4
Ken D104-05-241 - 3
(1 - 1)
-
Ken D121-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 3
Ken D113-04-241 - 3
(1 - 1)
1 - 3
Ken D106-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3
Ken D109-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5
Ken D102-03-244 - 0
(1 - 0)
7 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%

Bidco UnitedSo sánh số liệuGor Mahia
  • 10Tổng số ghi bàn16
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn3
  • 1.0Trung bình mất bàn0.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Bidco United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Gor Mahia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
530260.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Bidco United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem360.0%120.0%Xem
Gor Mahia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Bidco UnitedThời gian ghi bànGor Mahia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    8
    0 Bàn
    11
    16
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    14
    18
    Bàn thắng H1
    16
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bidco UnitedChi tiết về HT/FTGor Mahia
  • 6
    10
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    9
    H/T
    8
    6
    H/H
    4
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    3
    B/H
    7
    2
    B/B
ChủKhách
Bidco UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Gor Mahia
  • 5
    7
    Thắng 2+ bàn
    6
    12
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    7
    1
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bidco United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Gor Mahia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 32.4%Thắng60.6% [20]
  • [11] 32.4%Hòa30.3% [20]
  • [12] 35.3%Bại9.1% [3]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.6%Thắng36.4% [12]
  • [5] 14.7%Hòa6.1% [2]
  • [6] 17.6%Bại6.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    0.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Bidco United VS Gor Mahia ngày 23-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues