Pardubice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jan StejskalThủ môn00000005.81
-Louis LurvinkHậu vệ00010006.08
-Eldar SehicHậu vệ10000006.05
-tomas polyak-00000006.73
-Andre·LeipoldTiền đạo00000000
17Ladislav KrobotTiền đạo00000006.6
-vaclav jindraHậu vệ00000000
15denis darmovzalTiền vệ00000000
93Viktor BudinskýThủ môn00000000
23Michal SurzynHậu vệ00000005.86
-Jason NoslinHậu vệ00010006.73
7Kamil VacekTiền vệ00010006.66
Thẻ vàng
-Dominique SimonTiền vệ00010005.36
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
18Stepan MisekTiền vệ00000005.65
24Tomas SolilTiền vệ00000005.05
Thẻ đỏ
8Vojtech PatrakTiền vệ00000006.07
Thẻ vàng
33Tomas ZlatohlavekTiền vệ30010016.3
-David ŠimekHậu vệ00000006.03
Thẻ vàng
-Pavel ZifcakTiền đạo00000006.67
27vojtech sychraTiền vệ00000006.52
Teplice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
33Richard·LudhaThủ môn00000006.74
-Lukáš MarečekTiền vệ10000007.48
27Ondrej KricfalusiHậu vệ60000006.78
18Nemanja MićevićHậu vệ00000006.71
19Robert JuklTiền vệ20000007.81
Thẻ đỏ
-Jaroslav HarušťákHậu vệ00010007.4
-Roman CerepkaiTiền vệ10100006.88
Bàn thắng
-J. UrbanecHậu vệ10000006.74
16Ehor TsykaloTiền vệ00000006.25
1Ludek NemecekThủ môn00000000
10F. HorskýTiền vệ10000006.56
Thẻ vàng
-Filip HavelkaTiền vệ00000006.83
5Lukas HavelHậu vệ00000000
-M. BeránekTiền vệ00000000
6Michal BílekTiền vệ00000005.52
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
20Daniel TrubačTiền vệ30010006.88
21Jakub EmmerTiền vệ00010006.11
-Mohamed YasserTiền đạo20010005.35
25Abdallah GningTiền đạo20000005.5

Pardubice vs Teplice ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues