Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000006.85
32Matej·RynesTiền vệ00001007.94
-M. SuchomelHậu vệ20010005.23
-Roman Horák-00000000
-Elias CobbautHậu vệ00000006.39
27Filip PanákHậu vệ20000007.06
22Lukáš HaraslínTiền đạo30120008.71
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
11Indrit TuciTiền vệ00000006.57
-Albion RrahmaniTiền đạo00000000
-Lukáš PenxaTiền vệ00000000
8David PavelkaTiền vệ00000000
-ermal krasniqiTiền vệ00010006.18
Thẻ vàng
13Krystof DanekTiền vệ00000000
25Asger SørensenHậu vệ00000006.2
7Victor OlatunjiTiền đạo30000006.32
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
-Mathias Ross JensenHậu vệ10000006.97
-Markus SolbakkenTiền vệ00000006.84
18Lukáš SadílekTiền vệ10000005.65
Thẻ vàng
6Kaan KairinenTiền vệ00000006.81
21Jakub PesekTiền vệ20020005.64
41Martin VitikHậu vệ20010006.66
Teplice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
33Richard·LudhaThủ môn00000006.58
-Roman CerepkaiTiền vệ00030006.61
22Ladislav TakácsTiền vệ00000000
35Matej RadostaTiền vệ00000000
15Jaroslav HarustakHậu vệ00000006.62
21Jakub EmmerTiền vệ00000000
-Daniel Danihel-00000000
16Ehor TsykaloTiền vệ00000006.38
27Ondrej KricfalusiHậu vệ10000106.27
Thẻ vàng
19Robert JuklTiền vệ00000006.29
20Daniel TrubačTiền vệ00010006.65
-Mohamed YasserTiền đạo30020006.08
Thẻ vàng
13Richard SedláčekTiền vệ00000000
1Ludek NemecekThủ môn00000000
4Jakub HoraHậu vệ00000006.75
Thẻ vàng
3Josef·SvandaTiền vệ00000006.62
28Jan KnapikHậu vệ20100006.34
Bàn thắng
6Michal BílekTiền vệ00001007.08
14Tadeáš VachoušekTiền đạo00000006.76
-Lukáš MarečekTiền vệ00000006.23
18Nemanja MićevićHậu vệ00000006.66
2Albert LabikHậu vệ00000006.09
Thẻ vàng

Sparta Praha vs Teplice ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues