Synot Slovacko
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Michael KrmenčíkTiền đạo10000006.83
-Gigli NdefeHậu vệ00010005.68
6Stanislav HofmannHậu vệ10000005.8
Thẻ đỏ
-Ondřej KukučkaHậu vệ00010006.1
14merchas doskiTiền vệ00000006.65
10Michal TrávníkTiền vệ00000006.56
20Marek HavlíkTiền vệ00010006.7
-Patrik BlahutTiền vệ00020006.53
18Seung-bin KimTiền đạo00000006.39
Thẻ vàng
99Vlasiy SinyavskiyTiền vệ10030005.53
Thẻ vàng
-Tomas BreckaHậu vệ00000006.81
30Tomáš FryštákThủ môn00000000
24Pavel·JuroskaTiền vệ00000000
13Michal KohútTiền vệ00000006.74
-Matyas KozakTiền đạo30010106.36
-Marko KvasinaTiền đạo00000000
-Jakub KřišťanTiền vệ00000006.72
11Milan PetrželaTiền đạo00000000
23Petr ReinberkHậu vệ00000006.62
-Filip SoučekTiền vệ00000000
-Dyjan AzevedoTiền vệ00000000
29Milan HečaThủ môn00000005.32
Slovan Liberec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Adam ŠevínskýHậu vệ20000007.17
3Jan MikulaHậu vệ00000006.59
37Marios PourzitidisHậu vệ00000006.68
-marek ichaTiền vệ20001006.04
19Michal HlavatýTiền vệ30010106.36
6Ivan VarfolomeevTiền vệ30100008.69
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
27Aziz Abdu KayondoHậu vệ10110008.31
Bàn thắng
5Denis VisinskyTiền đạo20001016.6
10Ľubomír TuptaTiền đạo40110007.16
Bàn thắng
9santiago enemeTiền đạo20110008.27
Bàn thắng
7Michal RabusicTiền đạo00000000
20Dominik PreislerTiền vệ00000006.2
2Dominik PlechatyHậu vệ00000000
28Benjamin·NyarkoTiền đạo10000005.58
21Lukas·LetenayTiền đạo00000006.87
1Ivan KrajcirikThủ môn00000000
16Olaf·KokTiền đạo10000006.3
25Abubakar·GhaliTiền vệ00000006.06
30denis halinskyHậu vệ00000000
31Hugo Jan BačkovskýThủ môn00000007.33

Slovan Liberec vs Synot Slovacko ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues