MFK Karvina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Kahuan ViniciusTiền đạo00000000
25Jiri FleismanHậu vệ00000006.88
12Dominik ŽákTiền vệ00000000
28Patrik CavosTiền vệ00000006.08
-Martin RegáliTiền vệ20010006.57
26Lucky EzehTiền đạo30000006.17
31Jiri CiupaThủ môn00000000
30Jakub LapešThủ môn00000006.77
-Momčilo RaspopovićHậu vệ10000007.31
-Douglas BergqvistHậu vệ00000007
37Dávid KrčíkHậu vệ00010007.27
Thẻ vàng
11Andrija·RaznatovicTiền vệ40000006.7
2David MosesTiền vệ40030006.83
99A. MemićTiền vệ00000006.79
-Ioannis Foivos BotosTiền vệ10000007.14
-Denny SamkoTiền vệ30010015.94
-Filip VechetaTiền đạo10000006.5
-Ebrima Singhateh-00000000
-Milan KnoblochThủ môn00000000
-David Planka-00020006.29
29Rajmund MikusHậu vệ20000005.86
-david planka-00030007.44
-Yahaya Muhammad-00000000
Dukla Prague
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Filip matousekHậu vệ00000000
-Filip MatoušekHậu vệ00000000
10Pavel MoulisTiền đạo00000000
20Filip LichýTiền vệ00000006.12
-Roman HolišHậu vệ00000000
-Martin DouděraTiền vệ00010006.64
Thẻ vàng
-Jakub BaracTiền vệ00000000
28Matúš HruškaThủ môn00000008.32
Thẻ vàngThẻ đỏ
17Tomas VondrasekHậu vệ00000006.01
18Dominik HasekHậu vệ00000005.83
Thẻ vàng
-Jan PeterkaTiền vệ00000006.22
2david ludvicekTiền đạo00000006.38
Thẻ vàng
12Martin AmblerTiền vệ00000005.58
-Daniel KozmaTiền vệ00010006.66
23Jakub HoraTiền vệ00000006.87
-Štěpán ŠebrleTiền vệ10000006.69
Thẻ vàng
9Muris MešanovičTiền đạo20000015.61
-Luke MatejkaTiền đạo10000005.89
-Ondřej UllmanTiền vệ00000000
-Jakub ZeronikTiền đạo00000000
Thẻ vàng
37Jakub ŘezníčekTiền đạo00000000
-Filip ŠpatenkaTiền vệ00000000
-Jan ŠťovíčekThủ môn00000000

MFK Karvina vs Dukla Prague ngày 01-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues