So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.25
0.85
0.95
3.25
0.75
2.61
3.60
2.04
Live
0.65
-0.25
-0.95
0.95
3.25
0.75
2.61
3.60
2.04
Run
0.80
0
0.90
-0.63
3.5
0.33
1.02
9.10
17.50
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
1.00
3.25
0.80
2.88
3.60
2.05
Live
0.78
-0.25
-0.97
1.00
3.25
0.80
2.63
3.50
2.20
Run
-0.95
0
0.75
-0.17
3.5
0.10
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.86
0.98
3.25
0.78
2.77
3.50
2.08
Live
0.86
-0.25
0.94
-0.93
3.25
0.73
2.47
3.45
2.30
Run
0.94
0
0.90
-0.50
3.5
0.32
1.05
6.60
53.00
188betSớm
0.86
-0.25
0.86
0.96
3.25
0.76
2.61
3.60
2.04
Live
0.66
-0.25
-0.94
0.96
3.25
0.76
2.40
3.60
2.19
Run
0.92
0
0.80
-0.62
3.5
0.34
1.02
9.10
17.50
SbobetSớm
0.88
-0.25
0.90
-0.97
3.25
0.75
2.66
3.29
2.03
Live
0.75
-0.25
-0.95
-0.99
3.25
0.79
2.48
3.34
2.22
Run
0.97
0
0.87
-0.29
3.5
0.15
1.03
8.40
40.00

Bên nào sẽ thắng?

Taby
ChủHòaKhách
Assyriska
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TabySo Sánh Sức MạnhAssyriska
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 1-15] Taby
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3056193365211516.7%
154291735141426.7%
15141016307156.7%
6213710733.3%
[SWE Division 1-12] Assyriska
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3088144662321226.7%
156272325201040.0%
152672337121213.3%
621389733.3%

Thành tích đối đầu

Taby            
Chủ - Khách
AssyriskaTaby
TabyAssyriska
AssyriskaTaby
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN28-04-243 - 2
(0 - 2)
11 - 82.523.452.15B0.74-0.250.96BT
SWE D1 SN11-09-211 - 1
(0 - 0)
5 - 51.844.053.05H0.840.51.02TX
SWE D1 SN05-04-212 - 7
(1 - 4)
- 2.433.802.24T0.9900.83TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Taby            
Chủ - Khách
IF Karlstad FotbollTaby
TabyFC Stockholm Internazionale
Karlbergs BKTaby
TabyFriska Viljor FC
TabyIFK Stocksund
TabyIK Oddevold
AFC EskilstunaTaby
Sollentuna UnitedTaby
TabyAssyriska United IK
TabyHaninge
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN22-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 51.414.354.75B0.941.250.76TX
SWE D1 SN13-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 35.304.501.35B0.90-1.250.80BX
SWE D1 SN07-09-242 - 2
(0 - 2)
6 - 41.773.653.20H0.770.50.93TT
SWE D1 SN31-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 21.534.054.00T0.9310.77TX
SWE D1 SN26-08-244 - 3
(2 - 1)
6 - 52.663.751.98T0.92-0.250.78TT
SWE Cup22-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 54.354.401.51B0.94-10.88BX
SWE D1 SN17-08-243 - 2
(0 - 1)
11 - 61.484.054.40B0.8510.85HT
SWE D1 SN09-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 11.464.454.20B0.7610.94HX
SWE D1 SN03-08-240 - 7
(0 - 3)
4 - 85.004.451.37B0.85-1.250.85BT
INT CF27-07-242 - 3
(1 - 1)
5 - 7B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Assyriska            
Chủ - Khách
AssyriskaFriska Viljor FC
Sollentuna UnitedAssyriska
AssyriskaPitea IF
AssyriskaFBK Karlstad
Vasalunds IFAssyriska
AssyriskaHammarby TFF
Assyriska United IKAssyriska
Umea FCAssyriska
AssyriskaUmea FC
AssyriskaSollentuna United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN22-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 7
SWE D1 SN14-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 61.913.652.830.910.50.79X
SWE D1 SN08-09-242 - 1
(2 - 1)
3 - 31.803.703.100.800.50.90X
SWE D1 SN01-09-242 - 3
(0 - 2)
8 - 61.913.702.810.910.50.79T
SWE D1 SN25-08-242 - 1
(0 - 1)
7 - 21.863.303.200.860.50.84T
SWE D1 SN18-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.653.602.020.88-0.250.82X
SWE D1 SN10-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 7
SWE D1 SN04-08-243 - 1
(0 - 1)
4 - 41.604.003.650.800.750.90T
SWE D1 SN30-06-241 - 2
(0 - 1)
6 - 43.103.701.790.91-0.50.79X
SWE D1 SN23-06-242 - 2
(0 - 0)
6 - 31.963.502.810.960.50.74T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

TabySo sánh số liệuAssyriska
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 25Tổng số mất bàn17
  • 2.5Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Taby
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem4XemXem12XemXem30.4%XemXem12XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Assyriska
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem0XemXem9XemXem57.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Taby
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem2XemXem15XemXem26.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Assyriska
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem1XemXem9XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TabyThời gian ghi bànAssyriska
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    2
    0 Bàn
    6
    11
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    15
    Bàn thắng H1
    15
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TabyChi tiết về HT/FTAssyriska
  • 3
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    3
    T/B
    1
    3
    H/T
    0
    3
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    3
    1
    B/H
    9
    6
    B/B
ChủKhách
TabySố bàn thắng trong H1&H2Assyriska
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    6
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    8
    7
    Mất 1 bàn
    7
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Taby
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN05-10-2024KháchOrebro Syrianska IF8 Ngày
SWE D1 SN12-10-2024ChủPitea IF15 Ngày
SWE D1 SN19-10-2024KháchUmea FC22 Ngày
Assyriska
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN05-10-2024ChủAFC Eskilstuna8 Ngày
SWE D1 SN12-10-2024KháchFC Stockholm Internazionale15 Ngày
SWE D1 SN19-10-2024ChủIF Karlstad Fotboll22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 16.7%Thắng26.7% [8]
  • [6] 20.0%Hòa26.7% [8]
  • [19] 63.3%Bại46.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng6.7% [2]
  • [2] 6.7%Hòa20.0% [6]
  • [9] 30.0%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    65 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    62
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    2.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Taby VS Assyriska ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues