So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.5
0.99
0.85
2.25
0.95
1.83
3.30
3.70
Live
0.90
0.5
0.98
0.80
2.25
-0.94
1.90
3.35
3.65
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.17
3.5
0.03
1.01
14.00
23.00
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
1.00
2.5
0.80
1.80
3.25
4.00
Live
0.85
0.5
0.95
0.82
2.25
0.97
1.80
3.20
4.10
Run
0.70
0
-0.91
-0.12
3.5
0.06
1.02
19.00
101.00
Mansion88Sớm
0.81
0.5
0.99
0.84
2.25
0.96
1.81
3.35
3.70
Live
0.90
0.5
0.94
0.86
2.25
0.96
1.90
3.30
3.45
Run
0.85
0
-0.97
-0.21
3.5
0.11
1.12
5.30
61.00
188betSớm
0.84
0.5
1.00
0.86
2.25
0.96
1.83
3.30
3.70
Live
0.91
0.5
0.99
-
-
-
1.90
3.35
3.65
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.16
3.5
0.04
1.01
14.00
23.00
SbobetSớm
0.84
0.5
0.98
0.85
2.25
0.95
1.84
3.07
3.68
Live
-
-
-
0.87
2.25
0.95
1.86
3.14
3.78
Run
0.84
0
-0.96
-0.13
3.5
0.01
1.02
7.20
300.00

Bên nào sẽ thắng?

SC Sagamihara
ChủHòaKhách
Yokohama SCC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SC SagamiharaSo Sánh Sức MạnhYokohama SCC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-9] SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38141113414153936.8%
19964211733547.4%
195592024201226.3%
6204611633.3%
[JPN J3-19] Yokohama SCC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38711203464321918.4%
193881624171815.8%
1943121840151721.1%
6123710516.7%

Thành tích đối đầu

SC Sagamihara            
Chủ - Khách
Yokohama SCCSC Sagamihara
SC SagamiharaYokohama SCC
Yokohama SCCSC Sagamihara
Yokohama SCCSC Sagamihara
SC SagamiharaYokohama SCC
Yokohama SCCSC Sagamihara
SC SagamiharaYokohama SCC
SC SagamiharaYokohama SCC
Yokohama SCCSC Sagamihara
SC SagamiharaYokohama SCC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D306-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 122.792.982.35H1.0700.75HX
JPN D319-08-232 - 1
(0 - 1)
5 - 12.603.202.36T1.0100.81TT
JPN D313-05-232 - 2
(0 - 2)
8 - 52.313.302.61H0.7700.99HT
JPN D311-09-220 - 4
(0 - 2)
6 - 23.153.351.99T0.83-0.50.99TT
JPN D319-05-220 - 0
(0 - 0)
5 - 81.823.353.70H0.820.51.00TX
JPN D311-10-200 - 3
(0 - 0)
6 - 42.383.552.38T0.9100.91TT
JPN D327-06-200 - 0
(0 - 0)
10 - 62.483.302.42H0.9000.86HX
JPN D310-11-191 - 2
(0 - 0)
4 - 12.033.452.98B1.030.50.81BT
JPN D319-05-191 - 3
(1 - 0)
4 - 32.193.302.77T0.960.250.80TT
JPN D304-11-181 - 0
(0 - 0)
5 - 12.273.502.53T0.8001.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

SC Sagamihara            
Chủ - Khách
FC RyukyuSC Sagamihara
SC SagamiharaGiravanz Kitakyushu
Omiya ArdijaSC Sagamihara
SC SagamiharaImabari FC
FC GifuSC Sagamihara
SC SagamiharaMiyazaki
SC SagamiharaAC Nagano Parceiro
Vanraure Hachinohe FCSC Sagamihara
Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara
SC SagamiharaZweigen Kanazawa FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D312-10-242 - 1
(0 - 1)
4 - 32.233.252.74B1.020.250.80BT
JPN D306-10-240 - 3
(0 - 0)
3 - 42.473.052.60B0.8300.93BT
JPN D328-09-244 - 1
(0 - 1)
8 - 61.673.404.35B0.880.750.94BT
JPN D321-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 53.703.151.87T0.95-0.50.87TX
JPN D314-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 52.403.202.55T0.8500.97TT
JPN D307-09-240 - 1
(0 - 0)
13 - 02.063.103.20B0.800.251.02BX
JPN D331-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 32.113.153.00H0.860.250.96TX
JPN D324-08-242 - 1
(0 - 0)
6 - 42.143.003.30B0.860.250.96BT
JPN D317-08-243 - 2
(2 - 1)
8 - 41.913.203.55B0.910.50.91BT
JPN D327-07-240 - 1
(0 - 0)
8 - 52.433.102.59B0.8500.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Yokohama SCC            
Chủ - Khách
Imabari FCYokohama SCC
Yokohama SCCFC Ryukyu
Azul Claro NumazuYokohama SCC
Yokohama SCCGrulla Morioka
Kataller ToyamaYokohama SCC
Yokohama SCCZweigen Kanazawa FC
Omiya ArdijaYokohama SCC
FC GifuYokohama SCC
Yokohama SCCKamatamare Sanuki
Yokohama SCCVanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D312-10-243 - 1
(0 - 1)
6 - 61.264.858.100.921.50.90T
JPN D305-10-242 - 0
(2 - 0)
0 - 113.103.352.020.98-0.250.78X
JPN D329-09-242 - 0
(0 - 0)
2 - 61.454.205.700.8011.02X
JPN D322-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 31.953.353.250.950.50.87X
JPN D314-09-243 - 2
(1 - 0)
8 - 01.264.858.300.921.50.90T
JPN D307-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 63.653.301.840.98-0.50.84T
JPN D331-08-243 - 0
(0 - 0)
4 - 31.394.156.201.001.250.82T
JPN D325-08-245 - 1
(3 - 1)
4 - 31.703.454.150.910.750.91T
JPN D317-08-241 - 2
(0 - 1)
7 - 102.352.982.790.7501.07T
JPN D327-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.303.002.061.03-0.250.79H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

SC SagamiharaSo sánh số liệuYokohama SCC
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 18Tổng số mất bàn21
  • 1.8Trung bình mất bàn2.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem16XemXem2XemXem14XemXem50%XemXem13XemXem40.6%XemXem18XemXem56.2%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Yokohama SCC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem16XemXem1XemXem15XemXem50%XemXem12XemXem37.5%XemXem18XemXem56.2%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem11XemXem68.8%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
SC Sagamihara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem12XemXem11XemXem9XemXem37.5%XemXem10XemXem31.2%XemXem13XemXem40.6%XemXem
15XemXem5XemXem6XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
17XemXem7XemXem5XemXem5XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem
Yokohama SCC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem17XemXem2XemXem13XemXem53.1%XemXem10XemXem31.2%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem18.8%XemXem8XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SC SagamiharaThời gian ghi bànYokohama SCC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    12
    0 Bàn
    16
    15
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    13
    9
    Bàn thắng H1
    16
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SC SagamiharaChi tiết về HT/FTYokohama SCC
  • 5
    3
    T/T
    2
    2
    T/H
    2
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    7
    10
    H/H
    6
    3
    H/B
    2
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    10
    B/B
ChủKhách
SC SagamiharaSố bàn thắng trong H1&H2Yokohama SCC
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    9
    5
    Thắng 1 bàn
    11
    13
    Hòa
    8
    6
    Mất 1 bàn
    2
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SC Sagamihara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D327-10-2024KháchFukushima United FC7 Ngày
JPN D302-11-2024ChủKataller Toyama13 Ngày
JPN D310-11-2024ChủNara Club21 Ngày
Yokohama SCC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D326-10-2024ChủMatsumoto Yamaga FC6 Ngày
JPN D302-11-2024ChủAC Nagano Parceiro13 Ngày
JPN D309-11-2024KháchOsaka FC20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

SC Sagamihara
Yokohama SCC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 36.8%Thắng18.4% [7]
  • [11] 28.9%Hòa28.9% [7]
  • [13] 34.2%Bại52.6% [20]
  • Chủ/Khách
  • [9] 23.7%Thắng10.5% [4]
  • [6] 15.8%Hòa7.9% [3]
  • [4] 10.5%Bại31.6% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    64
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

SC Sagamihara VS Yokohama SCC ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues