Molde
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Mathias Fjortoft LovikTiền vệ00010006.68
20Kristian·EriksenTiền đạo30100007.32
Bàn thắng
-Sean McDermottThủ môn00000000
16Emil BreivikTiền vệ10000006.06
-Niklas ÖdegardTiền vệ00000006.74
2Martin BjornbakHậu vệ00000000
-Kristoffer HaugenHậu vệ30000006.17
-Ola BrynhildsenTiền vệ60021005.54
Thẻ vàng
22Albert PosiadalaThủ môn00000008.43
Thẻ đỏ
7Magnus EikremTiền đạo20010006.91
26Isak Helstad AmundsenHậu vệ00030006.58
18Halldor StenevikTiền vệ00000006.5
-Frederik IhlerTiền đạo30100016.97
Bàn thắng
4Valdemar Lund·JensenHậu vệ10000007.21
-Mads EnggardTiền vệ00011007.53
19Eirik HauganHậu vệ10110006.92
Bàn thắngThẻ vàng
-Sondre GranaasTiền vệ00000000
25Anders HagelskjaerHậu vệ00000000
17Mats Møller DæhliTiền vệ00010007.28
29Gustav Kjolstad NyheimTiền đạo00000000
Haugesund
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Troy Engseth NyhammerTiền vệ10000007.27
1Egil SelvikThủ môn00000005.97
38Vegard SolheimTiền vệ00000005.91
4Anders Bloch BaertelsenHậu vệ30010006.33
6Ulrik Tillung FredriksenHậu vệ10000006.5
3Oscar KrusnellHậu vệ00000005.23
16Bruno LeiteTiền vệ00000006.39
77Parfait BizozaHậu vệ20000006.26
37Sander Havik InnvaerTiền vệ20000006.34
21Julius EskesenTiền vệ10010006.87
29Sory DiarraTiền đạo50000016.74
Thẻ vàng
9Sondre LisethTiền đạo10010006.14
Thẻ vàng
8Morten Agnes KonradsenTiền vệ00000000
11Sebastian TounektiTiền đạo00010006.86
7Mathias SauerTiền vệ00000006.31
Thẻ vàng
14Martin SamuelsenTiền đạo00000000
13Anton Logi LudvikssonTiền vệ00000005.88
Thẻ vàng
25Mikkel HopeHậu vệ00000006.69
22Aslak FalchThủ môn00000000
2Claus Babo NiyukuriHậu vệ00000000

Haugesund vs Molde ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues