Odd Grenland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Bork Classonn Bang-KittilsenTiền đạo00000006.76
Thẻ vàng
1André HansenThủ môn00000006.38
30Peder Nygaard KlausenThủ môn00000000
-Espen RuudHậu vệ20000005.5
-Mihajlo IvančevićHậu vệ00000006.84
24Bilal NjieTiền vệ00000006.23
21Steffen HagenHậu vệ00000006.6
-Fenuel Temesgen TeweldeTiền đạo00000000
15Sondre Solholm JohansenHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
13Samuel Skree SkjeldalHậu vệ00000006.13
20Thomas RekdalTiền vệ00000000
5Tony MiettinenHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
10Mikael IngebrigtsenTiền đạo20120008
Bàn thắng
8Etzaz HussainTiền vệ00000005.93
Thẻ vàng
6Tobias Hammer SvendsenTiền vệ10000005.95
3Josef BaccayHậu vệ00000006.22
Thẻ vàng
7Filip Rønningen JørgensenTiền vệ10000005.71
9Ole Erik MidtskogenTiền đạo30000006.06
27Oliver Jordan HagenTiền vệ00000000
Rosenborg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Erlend Dahl ReitanHậu vệ10000006.16
18Noah Jean HolmTiền đạo20000005
38Mikkel Konradsen CeideHậu vệ00000000
9Ole Christian Hammerfjell·SaeterTiền đạo00000006.71
25Adam AnderssonHậu vệ00000000
6Santeri VäänänenTiền vệ30000006.66
50H. VoldenHậu vệ00000000
12Rasmus SandbergThủ môn00000000
-Emil FrederiksenTiền vệ10000005.58
1Sander TangvikThủ môn00000006.33
Thẻ vàng
39Marius Sivertsen BroholmTiền vệ40010106.16
45Jesper Reitan SundeTiền vệ00000006.8
-Leo CornicHậu vệ10000007.84
20Edvard Sandvik TagsethTiền vệ00010007.33
Thẻ vàng
41Sverre Halseth NypanTiền vệ20100008.58
Bàn thắngThẻ đỏ
-Tobias BorkeeietTiền vệ00000006.79
-agon sadikuTiền đạo00000000
21Nemcik·TomasHậu vệ00000006.08
7Markus HenriksenTiền vệ00000007.04
Thẻ vàng
23Ulrik JenssenHậu vệ10000006.74

Rosenborg vs Odd Grenland ngày 08-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues