So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.25
0.83
0.88
2.5
0.92
2.17
3.40
2.74
Live
0.98
0.25
0.90
0.97
2.5
0.89
2.25
3.30
2.85
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
6.5
0.01
1.01
15.50
20.00
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.93
2.5
0.88
2.20
3.30
3.10
Live
1.00
0.25
0.80
0.93
2.5
0.88
2.30
3.30
3.00
Run
-0.95
0
0.75
-0.14
6.5
0.08
1.00
51.00
401.00
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.88
0.92
2.5
0.88
2.09
3.25
2.98
Live
0.92
0.25
0.92
0.92
2.5
0.90
2.14
3.25
2.90
Run
0.94
0
0.90
-0.13
6.5
0.03
1.16
4.35
40.00
188betSớm
1.00
0.25
0.84
0.89
2.5
0.93
2.17
3.40
2.74
Live
0.99
0.25
0.91
0.98
2.5
0.90
2.25
3.30
2.85
Run
0.07
-0.25
-0.17
-0.19
6.5
0.07
1.01
15.50
20.00
SbobetSớm
0.98
0.25
0.84
0.90
2.5
0.90
2.17
3.08
2.80
Live
-0.92
0.25
0.75
0.97
2.5
0.85
2.24
3.14
2.81
Run
0.90
0
0.94
-0.19
6.5
0.05
1.15
4.41
34.00

Bên nào sẽ thắng?

Delfin SC
ChủHòaKhách
Mushuc Runa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Delfin SCSo Sánh Sức MạnhMushuc Runa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LigaPro Serie A -24] Delfin SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3087152945312426.7%
155552220202333.3%
153210725112420.0%
622279833.3%
[LigaPro Serie A -14] Mushuc Runa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30101194543411433.3%
158432612281353.3%
152761931131813.3%
60426940.0%

Thành tích đối đầu

Delfin SC            
Chủ - Khách
Mushuc RunaDelfin SC
Mushuc RunaDelfin SC
Delfin SCMushuc Runa
Delfin SCMushuc Runa
Mushuc RunaDelfin SC
Delfin SCMushuc Runa
Mushuc RunaDelfin SC
Mushuc RunaDelfin SC
Delfin SCMushuc Runa
Mushuc RunaDelfin SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D119-05-245 - 0
(2 - 0)
6 - 51.823.353.65B0.820.51.00BT
ECU D116-09-232 - 0
(1 - 0)
2 - 41.983.253.30B0.980.50.84BX
ECU D116-04-233 - 0
(1 - 0)
4 - 42.073.303.00T0.830.250.99TT
ECU D125-09-220 - 0
(0 - 0)
7 - 61.623.804.55H0.850.750.99TX
ECU D109-04-221 - 2
(1 - 0)
3 - 42.293.402.56T0.8001.02TT
ECU D128-11-213 - 0
(2 - 0)
5 - 41.314.707.00T0.991.50.83TT
ECU D117-07-216 - 1
(4 - 0)
6 - 42.083.103.15B0.820.251.00BT
ECU D119-12-202 - 0
(0 - 0)
12 - 42.123.402.84B0.890.250.93BX
ECU D120-09-204 - 1
(2 - 0)
3 - 51.703.504.05T0.900.750.92TT
ECU D117-08-192 - 0
(0 - 0)
3 - 72.613.402.25B0.77-0.251.05BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Delfin SC            
Chủ - Khách
Orense SCDelfin SC
Barcelona SC(ECU)Delfin SC
Delfin SCCD El Nacional
MacaraDelfin SC
Delfin SCLiga Dep. Universitaria Quito
Universidad CatolicaDelfin SC
Delfin SCDeportivo Cuenca
Guayaquil CityDelfin SC
Libertad FCDelfin SC
Delfin SCClub Sport Emelec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D101-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 22.003.003.45H1.000.50.88TX
ECU D127-10-244 - 0
(2 - 0)
5 - 21.613.604.60B0.860.750.96BT
ECU D120-10-241 - 1
(1 - 0)
3 - 61.973.203.30H0.970.50.85TX
ECU D107-10-240 - 2
(0 - 0)
6 - 12.073.103.20T0.810.251.01TH
ECU D129-09-243 - 2
(1 - 2)
7 - 43.153.202.03T0.79-0.51.03TT
ECU D123-09-242 - 1
(2 - 1)
4 - 11.344.406.70B0.871.250.95TT
ECU D114-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.053.153.20H0.790.251.03TX
ECU CUP08-09-243 - 1
(1 - 0)
4 - 92.623.102.52B0.9600.88BT
ECU D131-08-242 - 0
(1 - 0)
6 - 52.303.252.66B0.7401.02BX
ECU D124-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.123.253.10B0.870.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Mushuc Runa            
Chủ - Khách
CD El NacionalMushuc Runa
Liga Dep. Universitaria QuitoMushuc Runa
Mushuc RunaCD El Nacional
Mushuc RunaDeportivo Cuenca
Mushuc RunaIndependiente Jose Teran
Tecnico UniversitarioMushuc Runa
Mushuc RunaLibertad FC
Mushuc RunaOrense SC
Sociedad Deportiva AucasMushuc Runa
Universidad CatolicaMushuc Runa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU CUP31-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 81.833.353.650.830.50.93X
ECU D126-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 51.304.807.000.971.50.85X
ECU CUP23-10-241 - 2
(0 - 1)
4 - 72.303.152.741.070.250.75T
ECU D119-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 111.953.303.300.950.50.87X
ECU D105-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 83.403.351.890.93-0.50.89X
ECU D130-09-242 - 2
(2 - 2)
4 - 82.133.252.940.890.250.93T
ECU CUP26-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 81.683.504.200.890.750.87T
ECU D122-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 71.863.253.600.860.50.96T
ECU D115-09-241 - 2
(0 - 0)
11 - 42.073.352.960.840.250.98T
ECU D131-08-245 - 1
(2 - 1)
5 - 61.434.255.401.001.250.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Delfin SCSo sánh số liệuMushuc Runa
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 15Tổng số mất bàn16
  • 1.5Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Delfin SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem0XemXem17XemXem37%XemXem8XemXem29.6%XemXem18XemXem66.7%XemXem
13XemXem3XemXem0XemXem10XemXem23.1%XemXem2XemXem15.4%XemXem11XemXem84.6%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Mushuc Runa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem16XemXem0XemXem10XemXem61.5%XemXem16XemXem61.5%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Delfin SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem9XemXem5XemXem13XemXem33.3%XemXem8XemXem29.6%XemXem9XemXem33.3%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Mushuc Runa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem2XemXem12XemXem46.2%XemXem12XemXem46.2%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Delfin SCThời gian ghi bànMushuc Runa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    15
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    14
    Bàn thắng H1
    3
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Delfin SCChi tiết về HT/FTMushuc Runa
  • 4
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    3
    H/T
    8
    8
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    8
    5
    B/B
ChủKhách
Delfin SCSố bàn thắng trong H1&H2Mushuc Runa
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    7
    4
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Delfin SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D124-11-2024KháchSociedad Deportiva Aucas16 Ngày
ECU D101-12-2024ChủCumbaya FC23 Ngày
Mushuc Runa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D124-11-2024ChủCD El Nacional16 Ngày
ECU D101-12-2024KháchBarcelona SC(ECU)23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Delfin SC
Mushuc Runa
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng33.3% [10]
  • [7] 23.3%Hòa36.7% [10]
  • [15] 50.0%Bại30.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng6.7% [2]
  • [5] 16.7%Hòa23.3% [7]
  • [5] 16.7%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa60.00% [6]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Delfin SC VS Mushuc Runa ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues