[PAN LPF-12] UMECIT |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 10 | 10 | 11 | 26 | 27 | 40 | 12 | 32.3% |
15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 11 | 23 | 9 | 40.0% |
16 | 4 | 5 | 7 | 12 | 16 | 17 | 13 | 25.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
[PAN LPF-7] CA Independente |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 15 | 7 | 9 | 44 | 31 | 52 | 7 | 48.4% |
15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 13 | 29 | 4 | 60.0% |
16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 18 | 23 | 8 | 37.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | 13 | 66.7% |
UMECIT |
Chủ - Khách |
---|
UMECITCA Independente |
CA IndependenteUMECIT |
UMECITCA Independente |
CA IndependenteUMECIT |
UMECITCA Independente |
CA IndependenteUMECIT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LNA | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
BRA LNA | 18-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | T | ||||||||
BRA LNA | 08-11-23 | 3 - 4 (1 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
BRA LNA | 20-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
BRA LNA | 01-04-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 2 | B | ||||||||
BRA LNA | 14-01-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UMECIT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LNA | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
BRA LNA | 21-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | B | ||||||||
BRA LNA | 03-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
BRA LNA | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
BRA LNA | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
BRA LNA | 17-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
BRA LNA | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
BRA LNA | 07-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 7 | B | ||||||||
BRA LNA | 24-03-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 2 - 3 | B | ||||||||
BRA LNA | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CA Independente |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LNA | 27-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
BRA LNA | 23-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
BRA LNA | 11-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
BRA LNA | 03-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
BRA LNA | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
BRA LNA | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
BRA LNA | 18-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
BRA LNA | 13-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
BRA LNA | 06-04-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 7 | |||||||||
BRA LNA | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UMECIT |
UMECIT |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CNCF CACup | 13-08-2024 | Khách | Antigua GFC | 9 Ngày |
CNCF CACup | 21-08-2024 | Chủ | Port Layola | 17 Ngày |
CNCF CACup | 30-08-2024 | Chủ | Aguila | 25 Ngày |