So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0
0.74
0.91
2
0.89
2.90
2.93
2.41
Live
-0.88
0.25
0.76
0.97
1.75
0.89
2.51
2.65
3.30
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
1.5
0.01
31.00
5.70
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.25
-0.95
0.90
2
0.95
3.20
3.10
2.40
Live
-0.89
0.25
0.75
0.97
1.75
0.87
2.50
2.70
3.50
Run
0.35
0
-0.44
-0.08
1.5
0.03
401.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
1.00
0
0.86
0.95
2
0.89
2.64
3.00
2.45
Live
-0.96
0.25
0.86
0.99
1.75
0.89
2.37
2.83
3.30
Run
0.42
0
-0.52
-0.16
1.5
0.08
73.00
4.95
1.13
188betSớm
-0.92
0
0.75
0.92
2
0.90
2.90
2.93
2.41
Live
-0.86
0.25
0.78
0.98
1.75
0.91
2.51
2.65
3.30
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
1.5
0.02
31.00
5.70
1.01
SbobetSớm
-0.98
0
0.86
0.96
2
0.90
2.70
2.84
2.50
Live
0.78
0
-0.88
0.94
1.75
0.94
2.50
2.75
2.95
Run
0.40
0
-0.50
-0.13
1.5
0.03
235.00
5.10
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Lamia
ChủHòaKhách
Panaitolikos Agrinio
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LamiaSo Sánh Sức MạnhPanaitolikos Agrinio
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-14] Lamia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161699219146.3%
80353103140.0%
813461161312.5%
60424640.0%
[GRE Super League-6] Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15645151222640.0%
83148710537.5%
73317512542.9%
622276833.3%

Thành tích đối đầu

Lamia            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLamia
LamiaPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLamia
LamiaPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLamia
LamiaPanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D119-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.243.303.00T0.970.250.85TX
INT CF18-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 02.503.352.36B0.9700.85BX
GRE D127-01-241 - 2
(0 - 1)
4 - 52.173.253.20T0.900.250.98TT
GRE D101-10-231 - 0
(1 - 0)
2 - 51.933.303.85T0.930.50.95TX
GRE D101-04-231 - 3
(0 - 0)
3 - 32.263.003.25T0.960.250.92TT
GRE D112-03-231 - 1
(0 - 0)
3 - 32.113.103.55H0.820.251.06TH
GRE D113-11-221 - 3
(1 - 2)
3 - 42.213.253.15B0.950.250.93BT
GRE D119-03-221 - 2
(0 - 1)
5 - 12.053.203.60T1.050.50.83TT
GRE D116-02-221 - 0
(0 - 0)
4 - 42.173.053.45B0.880.251.00BX
GRE D126-09-212 - 2
(1 - 1)
3 - 32.442.943.05H1.110.250.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Lamia            
Chủ - Khách
Volos NFCLamia
LamiaOFI Crete
PanathinaikosLamia
LamiaPAOK Saloniki
LevadiakosLamia
LamiaAsteras Tripolis
Aris ThessalonikiLamia
LamiaPanserraikos
AE KifisiasLamia
Atromitos AthensLamia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D130-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.983.453.55H0.980.50.90TX
GRE D123-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 62.593.402.50H0.9800.90HX
GRE D110-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.255.5010.00B1.031.750.85TX
GRE D103-11-241 - 2
(1 - 0)
1 - 97.604.851.35B1.05-1.250.83BT
GRE D126-10-242 - 2
(1 - 1)
3 - 22.013.253.65H1.010.50.87TT
GRE D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.773.352.38H0.79-0.251.09BX
GRE D105-10-242 - 0
(2 - 0)
4 - 11.364.707.40B0.881.251.00BX
GRE D130-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 52.403.252.81B0.7901.09BT
GRE Cup26-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 22.853.202.18B0.82-0.250.94BX
GRE D122-09-244 - 2
(1 - 1)
6 - 21.833.703.80B0.830.51.05BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
LevadiakosPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPanathinaikos
Panaitolikos AgrinioAris Thessaloniki
KallitheaPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAEK Athens
OFI CretePanaitolikos Agrinio
OFI CretePanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D130-11-241 - 1
(1 - 0)
5 - 02.383.102.961.080.250.80H
GRE D124-11-241 - 2
(0 - 1)
2 - 85.003.551.671.00-0.750.88T
GRE D109-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 43.453.252.070.81-0.51.07T
GRE D102-11-241 - 1
(1 - 1)
6 - 52.403.252.810.7801.11X
GRE D126-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.213.153.250.940.250.94X
GRE D119-10-240 - 2
(0 - 2)
8 - 11.893.453.850.890.50.99X
GRE D105-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 48.404.951.320.86-1.51.02X
GRE D129-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 21.933.453.650.930.50.95T
GRE Cup25-09-242 - 1
(0 - 1)
3 - 51.773.403.801.010.750.81T
GRE D121-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 32.283.352.921.000.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

LamiaSo sánh số liệuPanaitolikos Agrinio
  • 7Tổng số ghi bàn12
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Lamia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
651083.3%Xem233.3%466.7%Xem
Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Lamia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
642066.7%Xem233.3%466.7%Xem
Panaitolikos Agrinio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem4XemXem3XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LamiaThời gian ghi bànPanaitolikos Agrinio
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    4
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LamiaChi tiết về HT/FTPanaitolikos Agrinio
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    5
    3
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
LamiaSố bàn thắng trong H1&H2Panaitolikos Agrinio
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lamia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D114-12-2024ChủAEK Athens6 Ngày
GRE D121-12-2024KháchOlympiakos Piraeus13 Ngày
GRE D104-01-2025KháchKallithea27 Ngày
Panaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D115-12-2024ChủPAOK Saloniki7 Ngày
GRE D122-12-2024KháchPanserraikos14 Ngày
GRE D104-01-2025ChủOlympiakos Piraeus27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lamia
Panaitolikos Agrinio
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 6.3%Thắng40.0% [6]
  • [6] 37.5%Hòa26.7% [6]
  • [9] 56.3%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [3]
  • [3] 18.8%Hòa20.0% [3]
  • [5] 31.3%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.19 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 44.44%Hòa20.00% [2]
  • [5] 55.56%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Lamia VS Panaitolikos Agrinio ngày 09-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues