So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
-0.5
-0.97
0.98
2.25
0.82
3.25
3.15
2.03
Live
-0.95
-0.25
0.77
0.88
2.25
0.92
3.15
3.15
2.05
Run
0.05
-0.25
-0.23
-0.24
4.5
0.04
14.50
1.03
12.00
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.83
0.80
2.25
1.00
4.00
3.25
1.80
Live
0.95
-0.25
0.85
0.93
2.25
0.88
3.10
3.20
2.05
Run
-0.83
0
0.65
-0.11
4.5
0.05
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.98
-0.25
0.78
0.94
2.25
0.82
3.35
3.15
2.02
Live
-0.96
-0.25
0.72
0.94
2.25
0.82
3.60
3.20
1.91
Run
-0.92
0
0.75
-0.14
4.5
0.04
16.00
1.02
13.00
188betSớm
0.80
-0.5
-0.96
0.99
2.25
0.83
3.25
3.15
2.03
Live
-0.89
-0.25
0.73
0.89
2.25
0.93
3.05
3.20
2.08
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.23
4.5
0.05
14.50
1.03
12.00
SbobetSớm
0.97
-0.25
0.83
1.00
2.25
0.80
3.18
2.97
2.04
Live
-0.98
-0.25
0.82
0.98
2.25
0.84
3.30
3.06
2.03
Run
-0.88
0
0.72
-0.18
4.5
0.04
10.50
1.10
8.80

Bên nào sẽ thắng?

SD Amorebieta
ChủHòaKhách
Barakaldo CF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SD AmorebietaSo Sánh Sức MạnhBarakaldo CF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPDRFEFA-20] SD Amorebieta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
173681731152017.6%
93331211121533.3%
80355203200.0%
6222810833.3%
[SPDRFEFA-5] Barakaldo CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17755231626541.2%
850312615962.5%
9252111011422.2%
620455633.3%

Thành tích đối đầu

SD Amorebieta            
Chủ - Khách
Barakaldo CFSD Amorebieta
SD AmorebietaBarakaldo CF
SD AmorebietaBarakaldo CF
Barakaldo CFSD Amorebieta
SD AmorebietaBarakaldo CF
SD AmorebietaBarakaldo CF
Barakaldo CFSD Amorebieta
Barakaldo CFSD Amorebieta
SD AmorebietaBarakaldo CF
Barakaldo CFSD Amorebieta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D303-03-210 - 1
(0 - 1)
5 - 72.823.202.20T0.83-0.250.99TX
SPA D331-10-202 - 0
(2 - 0)
11 - 42.183.152.93T0.970.250.85TX
SPA D330-11-193 - 2
(2 - 2)
7 - 12.043.253.10T0.790.251.03TT
SPA D305-05-194 - 3
(0 - 2)
3 - 61.803.303.80B0.800.51.02BT
SPA D315-12-182 - 0
(1 - 0)
3 - 13.553.051.97T0.85-0.50.97TH
SPA D321-04-182 - 2
(2 - 1)
3 - 42.303.052.81H0.7301.09HT
SPA D326-11-171 - 1
(0 - 1)
4 - 41.803.154.00H1.050.750.77TX
SPA D312-04-170 - 1
(0 - 0)
5 - 41.883.203.65T0.880.50.94TX
SPA D319-11-162 - 2
(1 - 0)
6 - 72.553.002.52H0.9200.90HT
SPA CUP07-09-163 - 3
(2 - 0)
4 - 41.433.906.10H0.8211.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

SD Amorebieta            
Chủ - Khách
Real Sociedad BSD Amorebieta
SD AmorebietaSestao
PonferradinaSD Amorebieta
SD AmorebietaBarcelona B
CD ArenteiroSD Amorebieta
SD AmorebietaCultural Leonesa
BarbastroSD Amorebieta
SD TarazonaSD Amorebieta
SD AmorebietaUnionistas de Salamanca
Celta vigo bSD Amorebieta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF06-12-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.753.304.05B0.990.750.83BX
SPDRFEF30-11-242 - 0
(1 - 0)
1 - 92.213.002.97T0.950.250.87TH
SPDRFEF24-11-245 - 2
(1 - 2)
3 - 31.473.755.70B0.9210.90BT
SPDRFEF17-11-242 - 1
(0 - 0)
5 - 22.803.202.21T0.82-0.251.00TT
SPDRFEF10-11-241 - 1
(1 - 0)
9 - 21.883.053.80H0.880.50.94TH
SPDRFEF03-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 53.552.981.99H0.83-0.50.99BH
SPA CUP31-10-244 - 0
(0 - 0)
2 - 33.203.202.01B1.00-0.250.76BT
SPDRFEF27-10-243 - 0
(1 - 0)
- 2.202.913.10B0.920.250.90BT
SPDRFEF19-10-243 - 3
(0 - 1)
0 - 12.572.832.65H0.8800.94HT
SPDRFEF13-10-243 - 1
(1 - 1)
4 - 11.543.605.10B0.740.751.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 86%

Barakaldo CF            
Chủ - Khách
Barakaldo CFRacing de Ferrol
Unionistas de SalamancaBarakaldo CF
SestaoBarakaldo CF
Barakaldo CFPonferradina
Andorra FCBarakaldo CF
Barakaldo CFSD Tarazona
LleidaBarakaldo CF
Barcelona BBarakaldo CF
Barakaldo CFZamora CF
Real Union IrunBarakaldo CF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA CUP05-12-241 - 2
(1 - 1)
8 - 42.503.152.630.8600.96T
SPDRFEF30-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 32.212.963.050.940.250.88X
SPDRFEF23-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 72.652.992.450.9900.83X
SPDRFEF17-11-240 - 1
(0 - 1)
7 - 72.083.103.150.830.250.99X
SPDRFEF10-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 52.022.963.501.020.50.80X
SPDRFEF03-11-243 - 0
(0 - 0)
5 - 31.733.154.450.980.750.84T
SPA CUP30-10-241 - 3
(0 - 1)
4 - 102.773.102.290.74-0.251.02T
SPDRFEF27-10-242 - 2
(2 - 0)
2 - 12.233.252.741.020.250.80T
SPDRFEF18-10-240 - 3
(0 - 0)
1 - 51.883.203.600.880.50.88T
SPDRFEF13-10-241 - 1
(1 - 0)
3 - 42.163.202.900.920.250.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

SD AmorebietaSo sánh số liệuBarakaldo CF
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 23Tổng số mất bàn12
  • 2.3Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

SD Amorebieta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem
Barakaldo CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
SD Amorebieta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem11XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Barakaldo CF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SD AmorebietaThời gian ghi bànBarakaldo CF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    13
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SD AmorebietaChi tiết về HT/FTBarakaldo CF
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    13
    12
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
SD AmorebietaSố bàn thắng trong H1&H2Barakaldo CF
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SD Amorebieta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF22-12-2024KháchAndorra FC7 Ngày
SPDRFEF11-01-2025KháchOsasuna B27 Ngày
SPDRFEF19-01-2025ChủSD Tarazona35 Ngày
Barakaldo CF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF22-12-2024ChủOsasuna B7 Ngày
SPDRFEF11-01-2025KháchAthletic Bilbao B27 Ngày
SPDRFEF19-01-2025ChủOurense CF35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 17.6%Thắng41.2% [7]
  • [6] 35.3%Hòa29.4% [7]
  • [8] 47.1%Bại29.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng11.8% [2]
  • [3] 17.6%Hòa29.4% [5]
  • [3] 17.6%Bại11.8% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

SD Amorebieta VS Barakaldo CF ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues