So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.5
0.83
0.80
2.5
1.00
1.99
3.40
3.10
Live
0.84
0.25
0.98
-
-
-
2.07
3.40
2.91
Run
-0.22
0.25
0.04
-0.23
3.5
0.03
23.00
11.00
1.01
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.80
2.5
1.00
1.91
3.00
3.70
Live
-0.97
0.5
0.78
0.80
2.5
1.00
1.91
3.00
3.70
Run
0.60
0
-0.77
-0.12
3.5
0.06
151.00
26.00
1.01
188betSớm
1.00
0.5
0.84
0.81
2.5
-0.99
1.99
3.40
3.10
Live
-0.95
0.5
0.79
-
-
-
2.04
3.40
2.97
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.22
3.5
0.04
23.00
11.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Raanana
ChủHòaKhách
Maccabi Herzliya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel RaananaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Herzliya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-14] Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163671824151418.8%
9234101291022.2%
713381261314.3%
6132810616.7%
[ISR Leumit League-7] Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16646202922737.5%
8431131215550.0%
821571771225.0%
6123813516.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Maccabi HerzliyaHapoel Raanana
Maccabi HerzliyaHapoel Raanana
Maccabi HerzliyaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LLTTC01-08-243 - 3
(2 - 0)
5 - 10H
ISR D212-04-131 - 2
(0 - 1)
- 2.803.102.25T0.85-0.250.91TT
ISR D215-01-132 - 1
(1 - 1)
- 2.903.102.20B0.85-0.250.91BT
ISR D228-09-122 - 1
(0 - 1)
- 2.153.102.75T0.880.250.88TT
ISR D220-04-120 - 3
(0 - 1)
- 2.553.002.35B0.9600.80BT
ISR D224-02-121 - 0
(0 - 0)
- 2.253.002.90B1.020.250.80BX
ISR D204-11-110 - 0
(0 - 0)
- 2.253.002.70H0.960.250.80TX
ISR LLTTC24-10-110 - 0
(0 - 0)
- 2.353.002.75H1.050.250.77TX
ISR LLTTC03-09-111 - 1
(0 - 0)
- 2.053.102.95H0.770.250.99TX
ISR D230-04-111 - 3
(1 - 0)
- 3.103.002.15B0.88-0.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaKafr Qasim
Hapoel Tel AvivHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Kfar ShalemHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Kfar SabaHapoel Raanana
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Maccabi HerzliyaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D219-09-241 - 2
(0 - 2)
2 - 62.533.252.38B0.9700.85BT
ISR D216-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 31.513.954.90H0.9610.86TX
ISR D209-09-242 - 1
(2 - 1)
5 - 21.943.153.15T0.940.50.76TT
ISR D229-08-243 - 1
(1 - 1)
6 - 32.033.252.88B0.800.250.90BT
ISR D222-08-242 - 2
(1 - 0)
2 - 42.173.302.79H0.940.250.88TT
ISR LLTTC14-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 63.353.451.88H0.88-0.50.88BX
ISR LLTTC08-08-241 - 2
(1 - 0)
3 - 22.473.102.54T0.8500.91TT
ISR LLTTC05-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 93.353.651.83H0.93-0.50.83BX
ISR LLTTC01-08-243 - 3
(2 - 0)
5 - 10H
INT CF18-07-242 - 1
(2 - 0)
10 - 53.453.501.84T0.92-0.50.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Maccabi Herzliya            
Chủ - Khách
Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Petah TikvaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Rishon Lezion
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Afula
Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Umm Al Fahm
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Saba
Maccabi HerzliyaHapoel Raanana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D226-09-242 - 1
(2 - 0)
5 - 52.343.402.480.8500.97T
ISR D219-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.394.355.800.961.250.86X
ISR D212-09-242 - 5
(1 - 0)
3 - 22.493.202.460.8600.84T
ISR D209-09-243 - 1
(1 - 0)
1 - 21.424.305.401.011.250.81T
ISR D202-09-242 - 2
(2 - 1)
3 - 01.963.403.150.960.50.80T
ISR D222-08-241 - 1
(1 - 0)
1 - 72.043.452.940.810.251.01X
ISR LLTTC15-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.343.452.480.8500.97X
ISR LLTTC08-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.113.702.680.950.250.87H
ISR LLTTC05-08-243 - 2
(1 - 1)
7 - 21.813.603.450.810.50.95T
ISR LLTTC01-08-243 - 3
(2 - 0)
5 - 10H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Hapoel RaananaSo sánh số liệuMaccabi Herzliya
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn20
  • 1.6Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Hapoel Raanana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
540180.0%Xem360.0%120.0%Xem
Maccabi Herzliya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel RaananaThời gian ghi bànMaccabi Herzliya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel RaananaChi tiết về HT/FTMaccabi Herzliya
  • 1
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Hapoel RaananaSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Herzliya
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Raanana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D214-10-2024KháchHapoel Kfar Saba8 Ngày
ISR D221-10-2024ChủMaccabi Kabilio Jaffa15 Ngày
ISR D225-10-2024KháchHapoel Afula19 Ngày
Maccabi Herzliya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D213-10-2024ChủHapoel Natzrat Illit7 Ngày
ISR D221-10-2024KháchHapoel Kfar Shalem15 Ngày
ISR D225-10-2024ChủHapoel Umm Al Fahm19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 18.8%Thắng37.5% [6]
  • [6] 37.5%Hòa25.0% [6]
  • [7] 43.8%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng12.5% [2]
  • [3] 18.8%Hòa6.3% [1]
  • [4] 25.0%Bại31.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Hapoel Raanana VS Maccabi Herzliya ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues