So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-0.5
0.80
0.84
2
0.96
4.10
3.10
1.80
Live
0.85
-0.5
0.97
0.87
2
0.93
3.55
3.00
1.97
Run
-0.25
0.25
0.07
-0.25
2.5
0.05
1.06
7.10
26.00
BET365Sớm
0.95
-0.75
0.85
-0.95
2.25
0.75
4.50
3.70
1.62
Live
0.93
-0.5
0.88
0.88
2
0.93
3.30
3.10
1.95
Run
0.45
-0.25
-0.60
-0.09
2.5
0.04
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
-0.97
-0.5
0.73
0.89
2
0.87
4.35
3.20
1.73
Live
0.84
-0.5
1.00
0.93
2
0.89
3.40
3.05
2.00
Run
0.55
0
-0.71
-0.28
2.5
0.10
1.11
4.90
66.00
188betSớm
-0.97
-0.5
0.81
0.85
2
0.97
4.10
3.10
1.80
Live
0.84
-0.5
1.00
0.88
2
0.94
3.50
3.00
1.99
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.23
2.5
0.05
1.06
7.10
26.00
SbobetSớm
-0.98
-0.5
0.80
0.92
2
0.88
4.09
2.93
1.80
Live
-0.98
-0.5
0.82
0.94
2
0.88
4.21
2.99
1.82
Run
0.52
0
-0.68
-0.16
2.5
0.02
1.10
5.10
70.00

Bên nào sẽ thắng?

Triestina
ChủHòaKhách
Vicenza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TriestinaSo Sánh Sức MạnhVicenza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-19] Triestina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2035121629141915.0%
10226101581920.0%
1013661461710.0%
60332630.0%
[ITA Serie C-2] Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191342291043268.4%
1082019326180.0%
952210717455.6%
6420821466.7%

Thành tích đối đầu

Triestina            
Chủ - Khách
VicenzaTriestina
VicenzaTriestina
TriestinaVicenza
TriestinaVicenza
VicenzaTriestina
VicenzaTriestina
TriestinaVicenza
VicenzaTriestina
TriestinaVicenza
VicenzaTriestina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C125-02-242 - 0
(1 - 0)
4 - 62.163.053.05B0.910.250.85BH
ITA PRO LC28-11-232 - 0
(1 - 0)
6 - 42.113.103.10B0.850.250.97BX
ITA C120-10-230 - 0
(0 - 0)
4 - 62.562.812.67H0.8700.95HX
ITA C119-03-231 - 1
(0 - 1)
11 - 52.803.052.30H0.77-0.251.05BH
ITA C119-11-224 - 0
(3 - 0)
5 - 41.763.304.00B1.000.750.82BT
ITA PRO LC27-11-191 - 1
(0 - 0)
12 - 51.593.654.65H1.0210.80TX
ITA C110-11-190 - 3
(0 - 0)
4 - 62.513.002.58B0.8800.94BT
ITA C117-03-190 - 2
(0 - 2)
2 - 32.463.002.63T0.8500.99TX
ITA C118-11-181 - 1
(1 - 0)
6 - 32.113.103.10H0.850.250.97TX
ITA PRO LC24-10-182 - 2
(1 - 0)
3 - 42.223.102.88H1.000.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Triestina            
Chủ - Khách
PadovaTriestina
TriestinaRenate AC
FeralpisaloTriestina
TriestinaGiana
Pro PatriaTriestina
TriestinaAlbinoleffe
US Pergolettese 1932Triestina
TriestinaUSD Virtus Verona
ASD AlcioneTriestina
TriestinaPro Vercelli
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C101-12-241 - 1
(1 - 0)
9 - 41.423.956.10H0.7911.03TX
ITA C122-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 22.023.053.35B1.020.50.80BX
ITA C117-11-242 - 0
(2 - 0)
5 - 11.843.203.80B0.840.50.98BX
ITA C108-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 92.053.053.30B0.780.251.04BX
ITA C103-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 72.613.052.44H0.9700.85HX
ITA C130-10-241 - 1
(0 - 0)
10 - 102.013.103.35H1.010.50.75TH
ITA C126-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 112.953.202.13B0.93-0.250.89BX
ITA C119-10-240 - 2
(0 - 1)
- 1.653.504.35B0.850.750.91BX
ITA C112-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 62.793.202.23B0.80-0.251.02BX
ITA C105-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 41.963.253.30H0.960.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%

Vicenza            
Chủ - Khách
VicenzaRimini
ClodienseVicenza
VicenzaPro Vercelli
ASD Caldiero TermeVicenza
VicenzaLecco
NovaraVicenza
VicenzaAtalanta U23
Azy based nano BoVicenza
VicenzaLumezzane
PadovaVicenza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA PRO LC27-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 21.793.253.950.790.51.03X
ITA C122-11-241 - 2
(0 - 2)
1 - 16.503.751.430.98-10.84T
ITA C117-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 41.433.856.300.8211.00X
ITA C109-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 65.203.551.541.05-0.750.77X
ITA C104-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 11.543.605.100.770.751.05X
ITA C129-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.853.001.890.93-0.50.89X
ITA C126-10-243 - 0
(1 - 0)
3 - 71.853.203.700.850.50.97T
ITA C119-10-241 - 2
(0 - 1)
3 - 54.203.101.790.97-0.50.79T
ITA C113-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 21.423.856.400.8011.02X
ITA C106-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 61.953.003.650.950.50.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

TriestinaSo sánh số liệuVicenza
  • 3Tổng số ghi bàn14
  • 0.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn5
  • 1.1Trung bình mất bàn0.5
  • 0.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Triestina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem2XemXem1XemXem14XemXem11.8%XemXem4XemXem23.5%XemXem12XemXem70.6%XemXem
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
611416.7%Xem00.0%583.3%Xem
Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Triestina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem1XemXem3XemXem13XemXem5.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem0XemXem0XemXem9XemXem0%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem1XemXem3XemXem4XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
60150.0%Xem116.7%466.7%Xem
Vicenza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TriestinaThời gian ghi bànVicenza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    11
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TriestinaChi tiết về HT/FTVicenza
  • 0
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    12
    12
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
TriestinaSố bàn thắng trong H1&H2Vicenza
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    13
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Triestina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C115-12-2024KháchNovara7 Ngày
ITA C122-12-2024KháchAzy based nano Bo14 Ngày
ITA C105-01-2025ChủClodiense28 Ngày
Vicenza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C115-12-2024ChủTrento7 Ngày
ITA C122-12-2024KháchGiana14 Ngày
ITA C105-01-2025ChủUS Pergolettese 193228 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Triestina
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.0%Thắng68.4% [13]
  • [5] 25.0%Hòa21.1% [13]
  • [12] 60.0%Bại10.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng26.3% [5]
  • [2] 10.0%Hòa10.5% [2]
  • [6] 30.0%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    0.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.16
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+62.50% [5]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [3] 27.27%Hòa0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Triestina VS Vicenza ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues