So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.5
0.97
0.91
2
0.89
3.70
3.10
1.97
Live
0.85
-0.5
-0.97
0.83
2
-0.97
3.75
3.15
1.94
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
1.5
0.01
23.00
14.50
1.01
BET365Sớm
0.88
-0.5
0.98
0.95
2
0.90
4.33
3.10
1.95
Live
0.87
-0.5
0.97
0.77
2
-0.91
4.20
3.20
1.95
Run
0.85
0
1.00
-0.11
1.5
0.06
501.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.90
-0.5
0.96
0.97
2
0.87
3.95
3.15
1.96
Live
0.87
-0.5
-0.95
0.83
2
-0.93
3.55
3.25
2.05
Run
0.92
0
0.98
-0.12
1.5
0.04
200.00
8.90
1.02
188betSớm
0.86
-0.5
0.98
0.92
2
0.90
3.70
3.10
1.97
Live
0.86
-0.5
-0.96
0.84
2
-0.96
3.45
3.15
2.03
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
1.5
0.02
23.00
14.50
1.01
SbobetSớm
0.90
-0.5
1.00
0.96
2
0.92
3.79
2.97
2.00
Live
0.93
-0.5
0.99
0.78
2
-0.88
3.86
3.13
1.99
Run
0.89
0
-0.99
-0.11
1.5
0.01
300.00
9.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Ajaccio
ChủHòaKhách
Metz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AjaccioSo Sánh Sức MạnhMetz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-17] Ajaccio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
164391017151725.0%
842285141150.0%
80172121180.0%
611449416.7%
[FRA Ligue 2-4] Metz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16853241329450.0%
853016518462.5%
83238811337.5%
630398950.0%

Thành tích đối đầu

Ajaccio            
Chủ - Khách
AjaccioMetz
MetzAjaccio
MetzAjaccio
AjaccioMetz
MetzAjaccio
AjaccioMetz
AjaccioMetz
MetzAjaccio
AjaccioMetz
MetzAjaccio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D225-01-190 - 0
(0 - 0)
3 - 53.303.052.13H1.03-0.250.85BX
FRA D220-08-183 - 1
(1 - 0)
9 - 51.823.353.95B0.850.51.03BT
FRA D211-03-163 - 2
(1 - 2)
6 - 101.953.103.80B0.980.50.90BT
FRA D223-10-150 - 1
(0 - 0)
5 - 42.553.002.65B0.8801.00BX
FRA D214-02-112 - 2
(1 - 1)
- 2.602.902.70H0.9000.98HT
FRA D227-08-100 - 0
(0 - 0)
- 2.003.003.75H0.770.251.12TX
FRA D230-04-101 - 1
(0 - 0)
- 2.753.002.50H1.0300.85HX
FRA D204-12-092 - 0
(1 - 0)
- 1.703.205.00B1.000.750.88BX
FRA D222-05-091 - 0
(1 - 0)
- 3.803.002.05T1.09-0.250.81TX
FRA D227-01-093 - 2
(2 - 1)
- 1.663.204.85B0.960.750.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Ajaccio            
Chủ - Khách
GuingampAjaccio
AmiensAjaccio
AjaccioMartigues
LorientAjaccio
AjaccioGrenoble
CaenAjaccio
Stade Lavallois MFCAjaccio
AjaccioTroyes
Red Star FC 93Ajaccio
AjaccioRodez Aveyron
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D229-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 21.773.304.30B1.020.750.80BX
FRA D219-10-243 - 1
(2 - 1)
4 - 42.113.053.35B0.830.250.99BT
FRA D205-10-241 - 1
(1 - 1)
1 - 01.823.154.35H0.820.51.00TH
FRA D227-09-243 - 0
(0 - 0)
8 - 31.513.805.60B0.9710.85BT
FRA D224-09-242 - 0
(0 - 0)
6 - 32.283.052.99T1.010.250.81TH
FRA D220-09-241 - 0
(0 - 0)
10 - 12.083.153.30B0.820.251.00BX
FRA D213-09-241 - 1
(1 - 1)
6 - 52.342.813.15H1.020.250.80TT
FRA D230-08-242 - 1
(0 - 1)
7 - 32.073.103.40T0.800.251.02TT
FRA D226-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 82.243.153.00B0.980.250.84BX
FRA D216-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.993.352.14T0.91-0.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Metz            
Chủ - Khách
Red Star FC 93Metz
MetzGuingamp
GrenobleMetz
MetzSeraing United
MetzAmiens
TroyesMetz
MetzMartigues
MetzLorient
Paris FCMetz
MetzStade Lavallois MFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D229-10-241 - 0
(0 - 0)
0 - 133.303.401.990.83-0.50.99X
FRA D225-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 82.023.353.251.020.50.80X
FRA D218-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 103.053.302.120.95-0.250.87X
INT CF11-10-244 - 1
(2 - 0)
-
FRA D205-10-243 - 2
(3 - 1)
2 - 11.613.654.850.840.750.98T
FRA D228-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 23.253.402.000.82-0.51.00T
FRA D224-09-246 - 0
(3 - 0)
5 - 51.434.056.500.8111.07T
FRA D221-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 102.513.302.510.9100.91X
FRA D214-09-241 - 2
(1 - 2)
5 - 22.513.102.650.8600.96T
FRA D231-08-241 - 1
(0 - 1)
4 - 31.853.453.700.850.50.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

AjaccioSo sánh số liệuMetz
  • 8Tổng số ghi bàn19
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.9
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ajaccio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
Metz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ajaccio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Metz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AjaccioThời gian ghi bànMetz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    11
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AjaccioChi tiết về HT/FTMetz
  • 0
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    3
    0
    H/H
    3
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
AjaccioSố bàn thắng trong H1&H2Metz
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ajaccio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D208-11-2024ChủClermont4 Ngày
FRA D223-11-2024KháchUSL Dunkerque19 Ngày
FRA D207-12-2024ChủParis FC33 Ngày
Metz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D209-11-2024ChủCaen5 Ngày
FRA D223-11-2024KháchClermont19 Ngày
FRA D207-12-2024ChủUSL Dunkerque33 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ajaccio
Chấn thương
Metz

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 25.0%Thắng50.0% [8]
  • [3] 18.8%Hòa31.3% [8]
  • [9] 56.3%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng18.8% [3]
  • [2] 12.5%Hòa12.5% [2]
  • [2] 12.5%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Ajaccio VS Metz ngày 05-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues