Bên nào sẽ thắng?

Metallurg Bekobod
ChủHòaKhách
Lokomotiv Tashkent
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metallurg BekobodSo Sánh Sức MạnhLokomotiv Tashkent
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-13] Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2631492230231311.5%
13292810151215.4%
1315714208147.7%
60333830.0%
[UZB Super League-14] Lokomotiv Tashkent
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2656152844211419.2%
13238172291415.4%
133371122121223.1%
602441120.0%

Thành tích đối đầu

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Lokomotiv TashkentMetallurg Bekobod
Lokomotiv TashkentMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentMetallurg Bekobod
Lokomotiv TashkentMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentMetallurg Bekobod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D103-03-242 - 2
(1 - 1)
0 - 52.293.053.00H1.030.250.83TT
UZB D112-11-223 - 1
(1 - 1)
- 1.424.156.50B1.071.250.80BT
UZB D130-06-221 - 1
(0 - 0)
3 - 12.522.922.62H0.8700.95HH
UZB D101-10-211 - 2
(1 - 0)
5 - 62.672.782.59B0.9400.88BT
UZB D111-05-211 - 3
(1 - 1)
9 - 31.573.554.95T0.810.751.01TT
UZB D125-09-202 - 2
(0 - 1)
10 - 42.123.352.87H1.070.50.75TT
UZB D115-06-200 - 3
(0 - 0)
1 - 31.414.205.80T1.021.250.80TT
UZB D115-09-191 - 1
(1 - 0)
10 - 01.175.8010.50H0.771.750.99TX
UZB D112-05-190 - 0
(0 - 0)
2 - 63.253.501.98H0.85-0.50.99BX
UZB D131-10-181 - 0
(0 - 0)
14 - 01.146.3012.00B0.8620.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Metallurg BekobodOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodNasaf Qarshi
Termez SurkhonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodNavbahor Namangan
FK AndijonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodQizilqum Zarafshon
PakhtakorMetallurg Bekobod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC04-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 52.643.152.36H0.9900.77HX
UZB D130-06-241 - 4
(1 - 3)
6 - 52.322.982.84B1.060.250.76BT
UZB D126-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 84.103.251.76H0.76-0.751.00BX
UZB D119-06-242 - 1
(0 - 1)
3 - 32.133.053.10B0.870.250.95BT
UZB D114-06-240 - 0
(0 - 0)
12 - 61.953.253.35H0.950.50.87TX
UZB D131-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 41.723.554.25B0.940.750.88BX
UZB D124-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 24.753.451.67H0.93-0.750.89BX
UZB D118-05-241 - 1
(0 - 0)
1 - 01.953.003.30H0.950.50.75TH
UZB D111-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.253.103.00H0.970.250.89TX
UZB D107-05-244 - 3
(3 - 1)
4 - 51.503.654.85B0.9510.75HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Lokomotiv Tashkent            
Chủ - Khách
Lokomotiv TashkentAl Kuwait SC
Neftchi FargonaLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentSogdiana Jizak
Lokomotiv TashkentDinamo Samarqand
Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentQizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-07-241 - 2
(0 - 0)
5 - 1
UZB D127-06-241 - 1
(0 - 0)
6 - 31.463.905.500.8810.94X
UZB D122-06-241 - 2
(0 - 0)
3 - 12.733.152.290.77-0.251.05T
UZB D117-06-240 - 2
(0 - 2)
3 - 42.183.102.930.970.250.85X
UZB D102-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 21.703.404.200.910.750.91T
UZB D127-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 12.003.103.351.000.50.82X
UZB D121-05-243 - 2
(0 - 1)
5 - 102.513.202.570.9000.96T
UZB D114-05-240 - 2
(0 - 0)
7 - 52.673.352.240.79-0.251.03X
UZB D105-05-244 - 0
(1 - 0)
1 - 21.474.105.800.8611.00T
UzbC27-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Metallurg BekobodSo sánh số liệuLokomotiv Tashkent
  • 8Tổng số ghi bàn6
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.6
  • 14Tổng số mất bàn21
  • 1.4Trung bình mất bàn2.1
  • 0.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Lokomotiv Tashkent
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Metallurg Bekobod
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Lokomotiv Tashkent
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem1XemXem4XemXem2XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metallurg BekobodThời gian ghi bànLokomotiv Tashkent
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metallurg BekobodChi tiết về HT/FTLokomotiv Tashkent
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    2
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    3
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Metallurg BekobodSố bàn thắng trong H1&H2Lokomotiv Tashkent
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    4
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metallurg Bekobod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D111-08-2024KháchSogdiana Jizak7 Ngày
UZB D115-08-2024ChủNeftchi Fargona11 Ngày
UZB D123-08-2024ChủDinamo Samarqand19 Ngày
Lokomotiv Tashkent
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D109-08-2024ChủOlympic FK Tashkent5 Ngày
UZB D118-08-2024KháchPakhtakor14 Ngày
UZB D123-08-2024ChủQizilqum Zarafshon19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 11.5%Thắng19.2% [5]
  • [14] 53.8%Hòa23.1% [5]
  • [9] 34.6%Bại57.7% [15]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.7%Thắng11.5% [3]
  • [9] 34.6%Hòa11.5% [3]
  • [2] 7.7%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Hòa0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn60.00% [6]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Metallurg Bekobod VS Lokomotiv Tashkent ngày 04-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues