Bên nào sẽ thắng?

Termez Surkhon
ChủHòaKhách
Navbahor Namangan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Termez SurkhonSo Sánh Sức MạnhNavbahor Namangan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-7] Termez Surkhon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2610610303136738.5%
13625141320646.2%
13445161816730.8%
64111071366.7%
[UZB Super League-4] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611105423143442.3%
13562221521538.5%
13643201622346.2%
612359516.7%

Thành tích đối đầu

Termez Surkhon            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganTermez Surkhon
Termez SurkhonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganTermez Surkhon
Navbahor NamanganTermez Surkhon
Navbahor NamanganTermez Surkhon
Termez SurkhonNavbahor Namangan
Termez SurkhonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganTermez Surkhon
Navbahor NamanganTermez Surkhon
Termez SurkhonNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D131-03-242 - 2
(0 - 2)
9 - 31.304.358.20H0.801.250.96TT
UZB D127-10-231 - 2
(0 - 1)
1 - 24.703.201.69B0.90-0.750.92BT
UzbC03-09-232 - 0
(0 - 0)
10 - 3B
UZB D114-05-231 - 0
(1 - 0)
5 - 41.324.558.20B0.841.251.04TX
UZB D111-08-222 - 0
(1 - 0)
7 - 41.404.006.40B1.041.250.78BX
UZB D110-03-221 - 2
(0 - 1)
7 - 23.652.742.16B1.04-0.250.84BT
UZB D103-10-211 - 0
(0 - 0)
2 - 43.852.811.98T0.84-0.50.98TX
UZB D112-05-212 - 0
(0 - 0)
8 - 41.463.706.00B0.9110.91BX
UZB D120-11-201 - 0
(1 - 0)
3 - 01.553.754.85B1.0410.78HX
UZB D119-08-201 - 1
(0 - 0)
3 - 93.703.551.77H0.91-0.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Termez Surkhon            
Chủ - Khách
FK AndijonTermez Surkhon
Termez SurkhonQizilqum Zarafshon
Termez SurkhonXorazm Urganch
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Olympic FK TashkentTermez Surkhon
Termez SurkhonMetallurg Bekobod
Neftchi FargonaTermez Surkhon
Termez SurkhonSogdiana Jizak
Lokomotiv TashkentTermez Surkhon
Termez SurkhonNasaf Qarshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D118-08-242 - 3
(0 - 1)
5 - 51.773.354.25T1.020.750.80TT
UZB D112-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.083.153.30T0.820.251.00TX
UzbC06-08-243 - 1
(2 - 1)
3 - 21.683.403.85T0.900.750.80TT
UzbC04-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 52.643.152.36H0.9900.77HX
UZB D125-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 32.023.203.20B1.020.50.80BX
UZB D119-06-242 - 1
(0 - 1)
3 - 32.133.053.10T0.870.250.95TT
UZB D115-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 11.693.354.35H0.900.750.92TX
UZB D131-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 62.953.252.21T0.85-0.250.97TX
UZB D127-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 12.003.103.35H1.000.50.82TX
UZB D120-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 33.703.201.94B0.92-0.50.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
OTMK OlmaliqNavbahor Namangan
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganBuxoro FK
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
FK AndijonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
PakhtakorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D112-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 62.653.102.480.9700.85T
UzbC07-08-241 - 1
(0 - 0)
8 - 72.503.302.240.9600.74X
UzbC05-07-241 - 0
(1 - 0)
10 - 22.033.252.870.800.250.90X
UZB D130-06-243 - 2
(2 - 2)
2 - 62.512.962.610.8700.95T
UZB D126-06-243 - 0
(1 - 0)
1 - 73.303.102.011.01-0.250.75T
UZB D120-06-240 - 0
(0 - 0)
10 - 01.364.256.700.931.250.89X
UZB D116-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.623.202.351.0200.80X
UZB D130-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.394.207.001.011.250.85X
UZB D124-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 24.753.451.670.93-0.750.89X
UZB D119-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.713.354.600.940.750.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Termez SurkhonSo sánh số liệuNavbahor Namangan
  • 13Tổng số ghi bàn7
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.7
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Termez Surkhon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Termez Surkhon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem6XemXem85.7%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
60240.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Termez SurkhonThời gian ghi bànNavbahor Namangan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    8
    Bàn thắng H1
    11
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Termez SurkhonChi tiết về HT/FTNavbahor Namangan
  • 3
    3
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    2
    6
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Termez SurkhonSố bàn thắng trong H1&H2Navbahor Namangan
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    8
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Termez Surkhon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 38.5%Thắng42.3% [11]
  • [6] 23.1%Hòa38.5% [11]
  • [10] 38.5%Bại19.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 23.1%Thắng23.1% [6]
  • [2] 7.7%Hòa15.4% [4]
  • [5] 19.2%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Termez Surkhon VS Navbahor Namangan ngày 26-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues